Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nigeria | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ghana | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Mali | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Cote D Ivoire | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | South Africa | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Cape Verde | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Burkina Faso | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Togo | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Tunisia | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Angola | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Morocco | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Democratic Rep Congo | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Niger | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Zambia | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Ethiopia | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Algeria | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |