Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ai Cập | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ghana | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Nigeria | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Angola | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Mali | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Malawi | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Algeria | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Bờ Biển Ngà | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Cameroon | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Gabon | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Zambia | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Burkina Faso | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Mozambique | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Benin | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Tunisia | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |