Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Kobenhavn | 33 | 33 | 0 | 25 | 6 | 2 | 23 | 75.76% | Chi tiết |
2 | Odense BK | 33 | 33 | 0 | 16 | 7 | 10 | 6 | 48.48% | Chi tiết |
3 | Midtjylland | 33 | 33 | 0 | 13 | 10 | 10 | 3 | 39.39% | Chi tiết |
4 | Brondby | 33 | 33 | 0 | 13 | 12 | 8 | 5 | 39.39% | Chi tiết |
5 | Sonderjyske | 33 | 33 | 0 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
6 | FC Nordsjaelland | 33 | 33 | 0 | 10 | 9 | 14 | -4 | 30.30% | Chi tiết |
7 | Silkeborg IF | 33 | 33 | 0 | 10 | 13 | 10 | 0 | 30.30% | Chi tiết |
8 | Lyngby | 33 | 33 | 0 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
9 | Horsens | 33 | 33 | 0 | 9 | 10 | 14 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Aalborg BK | 33 | 33 | 0 | 8 | 11 | 14 | -6 | 24.24% | Chi tiết |
11 | Esbjerg FB | 33 | 33 | 0 | 7 | 12 | 14 | -7 | 21.21% | Chi tiết |
12 | Randers FC | 33 | 33 | 0 | 6 | 16 | 11 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 31.01% |
Hòa | 120 | 46.51% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 22.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Kobenhavn | 75.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Randers FC | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Randers FC | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Kobenhavn | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Randers FC | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Randers FC | 48.48% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |