Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Kobenhavn | 33 | 33 | 0 | 21 | 5 | 7 | 14 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Odense BK | 33 | 33 | 0 | 17 | 8 | 8 | 9 | 51.52% | Chi tiết |
3 | Brondby | 33 | 33 | 0 | 15 | 7 | 11 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
4 | Midtjylland | 33 | 33 | 0 | 14 | 5 | 14 | 0 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Esbjerg FB | 33 | 33 | 0 | 13 | 11 | 9 | 4 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Aalborg BK | 33 | 33 | 0 | 13 | 9 | 11 | 2 | 39.39% | Chi tiết |
7 | FC Nordsjaelland | 33 | 33 | 0 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Silkeborg IF | 33 | 33 | 0 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Sonderjyske | 33 | 33 | 0 | 11 | 8 | 14 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Randers FC | 33 | 33 | 0 | 10 | 10 | 13 | -3 | 30.30% | Chi tiết |
11 | Aarhus AGF | 33 | 33 | 0 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 33 | 0 | 4 | 7 | 22 | -18 | 12.12% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 34.43% |
Hòa | 92 | 37.7% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 27.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Kobenhavn | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Herfolge Boldklub Koge | 12.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brondby | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Herfolge Boldklub Koge | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brondby | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Herfolge Boldklub Koge | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Esbjerg FB | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |