Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Brondby | 33 | 33 | 0 | 20 | 9 | 4 | 16 | 60.61% | Chi tiết |
2 | Midtjylland | 33 | 33 | 0 | 17 | 6 | 10 | 7 | 51.52% | Chi tiết |
3 | FC Kobenhavn | 33 | 33 | 0 | 16 | 9 | 8 | 8 | 48.48% | Chi tiết |
4 | Aalborg BK | 33 | 33 | 0 | 15 | 8 | 10 | 5 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Silkeborg IF | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Viborg | 33 | 33 | 0 | 13 | 9 | 11 | 2 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Odense BK | 33 | 33 | 0 | 13 | 9 | 11 | 2 | 39.39% | Chi tiết |
8 | Esbjerg FB | 33 | 33 | 0 | 13 | 10 | 10 | 3 | 39.39% | Chi tiết |
9 | Aarhus AGF | 33 | 33 | 0 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
10 | FC Nordsjaelland | 33 | 33 | 0 | 8 | 6 | 19 | -11 | 24.24% | Chi tiết |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 33 | 0 | 6 | 7 | 20 | -14 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Randers FC | 33 | 33 | 0 | 5 | 9 | 19 | -14 | 15.15% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 39.02% |
Hòa | 96 | 39.02% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 21.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Brondby | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Randers FC | 15.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brondby | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Randers FC | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brondby | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Randers FC | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Esbjerg FB | 30.30% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |