Thông tin đội bóng Nữ Bắc Ireland | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bắc Ireland Nữ Bosnia (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.9 3.5 3.3 |
13/07/2024 00:30 |
UEFA European Women's Championship | nữ Malta Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
5.25 1.53 3.7 |
05/06/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bắc Ireland Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
2 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
13 1.18 6 |
01/06/2024 02:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
2.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.14 11 8.5 |
09/04/2024 20:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bosnia Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.3 2.6 3.4 |
06/04/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bắc Ireland nữ Malta (Hòa) |
2.25 |
0.83 0.98 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.14 11 7.5 |
08/03/2024 02:30 |
Giao Hữu | Nữ Bắc Ireland Nữ Wales (Hòa) |
u |
||||
28/02/2024 02:30 |
Giao Hữu | Nữ Bắc Ireland Nữ Wales (Hòa) |
u |
||||
28/02/2024 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bắc Ireland Nữ Montenegro (Hòa) |
2.25 |
0.78 1.03 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.13 13 7 |
23/02/2024 20:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Montenegro Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
6.5 1.33 5 |
06/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bắc Ireland Nữ Ireland (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
6.5 1.45 4.33 |
01/12/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Albania Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5 |
1.08 0.7 |
2.75 u |
0.73 1.05 |
6.4 1.21 5.8 |
01/11/2023 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bắc Ireland Nữ Hungary (Hòa) |
0.25 |
0.76 1 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.05 3.3 3.5 |
27/10/2023 23:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hungary Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
2.19 3.15 3.5 |
27/09/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bắc Ireland Nữ Albania (Hòa) |
2-2.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.57 1.3 |
1.11 17 8.5 |
23/09/2023 19:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Ireland Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5-2 |
0.91 0.91 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
1.20 10.00 5.40 |
19/07/2023 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5-2 |
0.85 0.91 |
3 u |
0.85 0.93 |
1.20 12.00 5.50 |
15/07/2023 01:35 |
Giao Hữu | Nữ Scotland Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
u |
||||
07/04/2023 01:15 |
Giao Hữu | Nữ Wales Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.96 |
2.5-3 u |
0.89 0.93 |
1.26 9.30 4.60 |
16/11/2022 02:00 |
Giao Hữu | Nữ Bắc Ireland Nữ Italy (Hòa) |
1.5-2 |
0.96 0.77 |
3 u |
0.92 0.81 |
10.50 1.16 6.00 |
06/09/2022 21:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Latvia Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
u |
||||
02/09/2022 23:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
3.5-4 |
0.82 0.91 |
4.5 u |
0.85 0.86 |
37.98 1.02 17.20 |
16/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bắc Ireland Nữ Anh (Hòa) |
3.5 |
0.86 0.98 |
4 u |
0.83 0.96 |
29.50 1.04 14.35 |
11/07/2022 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
2 |
0.97 0.84 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.18 12.00 7.50 |
08/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Nauy Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
2.5-3 |
1.00 0.85 |
3.5 u |
0.90 0.95 |
1.08 21.00 9.00 |
24/06/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
1.22 17.00 5.50 |
19/06/2022 22:00 |
Giao Hữu | Nữ Bắc Ireland Nữ Philippines (Hòa) |
u |
||||
13/04/2022 01:55 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bắc Ireland Nữ Anh (Hòa) |
3.5 |
0.96 0.84 |
4 u |
0.83 0.98 |
|
09/04/2022 01:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Áo Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
2-2.5 |
0.85 0.96 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
1.13 17.34 8.01 |
23/02/2022 18:00 |
Giao Hữu | Nữ Bắc Ireland Nữ Romania (Hòa) |
u |