Thông tin đội bóng Nữ Bồ Đào Nha | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bồ Đào Nha nữ Malta (Hòa) |
3 |
0.9 0.88 |
4 u |
0.93 0.85 |
1.04 29 11 |
13/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bosnia Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
8.5 1.27 5.25 |
05/06/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bắc Ireland Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
2 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
13 1.18 6 |
01/06/2024 02:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
2.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.14 11 8.5 |
09/04/2024 23:30 |
UEFA European Women's Championship | nữ Malta Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
3.25 |
1.05 0.75 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
29 1.03 13 |
06/04/2024 02:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Bosnia (Hòa) |
2.25 |
0.88 0.88 |
3.25 u |
0.96 0.8 |
1.08 26 9.5 |
22/02/2024 01:15 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Séc (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.8 |
2.75 u |
1.06 0.7 |
1.81 4.2 3.4 |
06/12/2023 01:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Pháp (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
7 1.42 4.5 |
02/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Nauy Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.8 4 3.4 |
01/11/2023 01:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Áo (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.1 3.25 3.5 |
27/10/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Áo Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.9 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
2.05 3.3 3.6 |
27/09/2023 00:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Nauy (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
3 2.2 3.5 |
23/09/2023 02:10 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Pháp Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
1.5-2 |
0.91 0.91 |
3 u |
1.01 0.79 |
1.20 9.40 5.50 |
01/08/2023 14:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Mỹ (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
12.78 1.25 6.02 |
27/07/2023 14:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Việt Nam (Hòa) |
2 |
0.81 1.03 |
3-3.5 u |
1.03 0.83 |
1.15 12.70 5.80 |
23/07/2023 14:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Hà Lan Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
1 |
0.80 1.05 |
2.5-3 u |
0.90 0.95 |
1.50 5.50 4.50 |
16/07/2023 15:00 |
Giao Hữu | Nữ Nauy Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
u |
||||
08/07/2023 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Ukraina (Hòa) |
1 |
1.16 0.56 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.57 3.82 3.19 |
01/07/2023 21:15 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
u |
||||
11/04/2023 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Wales (Hòa) |
0.5-1 |
0.76 1.00 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
|
07/04/2023 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Nhật Bản (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.76 |
2.5 u |
0.76 1.00 |
|
17/02/2023 13:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.86 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
3.50 1.86 3.35 |
16/11/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Costa Rica (Hòa) |
2-2.5 |
0.83 0.95 |
3-3.5 u |
0.87 0.91 |
1.11 23.00 6.50 |
11/11/2022 22:00 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Haiti (Hòa) |
2.5 |
0.99 0.82 |
3.5-4 u |
0.99 0.82 |
1.14 14.01 8.52 |
12/10/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Iceland (Hòa) |
0-0.5 |
0.71 1.04 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
3.10 2.05 3.20 |
07/10/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Bỉ (Hòa) |
0 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.40 2.70 3.40 |
06/09/2022 23:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Thổ Nhĩ Kỳ (Hòa) |
2.5-3 |
0.95 0.81 |
3.5-4 u |
0.92 0.84 |
1.05 17.00 9.00 |
03/09/2022 01:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Serbia Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.94 |
3 u |
0.92 0.80 |
2.80 2.20 3.45 |
17/07/2022 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.86 |
3 u |
0.89 0.88 |
1.29 7.50 4.75 |
14/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
1.5-2 |
0.88 0.82 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
1.41 6.20 4.40 |