Thông tin đội bóng Nữ Áo | |
Thành lập | |
Quốc gia | Áo |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đức Nữ Áo (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.25 8 5.25 |
12/07/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Ba Lan (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.5 5 4.2 |
05/06/2024 02:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Iceland Nữ Áo (Hòa) |
0 |
1 0.79 |
2.5 u |
1.01 0.78 |
2.7 2.35 3.45 |
31/05/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Iceland (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1.01 0.81 |
1.88 3.9 3.7 |
09/04/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Ba Lan Nữ Áo (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
4.2 1.67 3.5 |
06/04/2024 01:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Đức (Hòa) |
1.75 |
0.99 0.82 |
3 u |
0.83 0.98 |
12.5 1.21 6.25 |
28/02/2024 22:30 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
4.2 1.67 3.6 |
24/02/2024 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Áo (Hòa) |
1.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.25 9 6 |
06/12/2023 01:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Áo Nữ Nauy (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.2 3 3.5 |
02/12/2023 03:10 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Pháp Nữ Áo (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.33 8.5 4.5 |
22/11/2023 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Đức (Hòa) |
u |
||||
01/11/2023 01:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Áo (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.1 3.25 3.5 |
27/10/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Áo Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.9 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
2.05 3.3 3.6 |
26/09/2023 23:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Áo Nữ Pháp (Hòa) |
1-1.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
8.5 1.33 5 |
23/09/2023 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Nauy Nữ Áo (Hòa) |
0.5-1 |
1.05 0.77 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
1.78 3.70 3.50 |
19/07/2023 00:45 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Iceland (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.89 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
2.10 3.00 3.50 |
12/04/2023 00:15 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Séc (Hòa) |
0.5 |
0.71 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
|
08/04/2023 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Bỉ (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.89 |
2.5 u |
0.82 0.88 |
2.10 3.05 3.25 |
22/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Áo (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
|
18/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Áo (Hòa) |
1 |
0.89 0.88 |
3 u |
0.91 0.87 |
1.53 5.50 3.80 |
16/11/2022 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Slovakia (Hòa) |
1.5-2 |
0.83 0.95 |
3 u |
0.98 0.78 |
1.18 13.00 5.75 |
11/11/2022 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Italy Nữ Áo (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.84 |
2.5-3 u |
1.07 0.75 |
1.71 3.95 3.55 |
07/10/2022 01:35 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Scotland Nữ Áo (Hòa) |
0 |
0.83 0.95 |
2.5-3 u |
0.98 0.80 |
2.45 2.63 3.40 |
07/09/2022 01:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Áo Nữ Macedonia (Hòa) |
7-7.5 |
0.87 0.97 |
8-8.5 u |
0.89 0.93 |
|
03/09/2022 22:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Áo Nữ Anh (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.81 |
2.5-3 u |
0.93 0.79 |
7.00 1.32 5.00 |
22/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đức Nữ Áo (Hòa) |
1.5 |
0.80 1.03 |
2.5-3 u |
0.86 0.98 |
1.25 8.60 5.10 |
16/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Nauy (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.99 |
2.5-3 u |
1.02 0.83 |
3.00 2.02 3.40 |
11/07/2022 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
2 |
0.97 0.84 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.18 12.00 7.50 |
07/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Áo (Hòa) |
2 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.18 15.00 7.50 |
26/06/2022 22:00 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ Nữ Áo (Hòa) |
0 |
0.84 0.97 |
2.5-3 u |
0.92 0.88 |
2.49 2.66 3.33 |