Thông tin đội bóng Nữ Hungary | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hungary |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/11/2024 20:00 |
International Friendly | nữ Malta Nữ Hungary (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hungary Nữ Thổ Nhĩ Kỳ (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.67 4.5 3.4 |
12/07/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Azerbaijan Womens Nữ Hungary (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
5.25 1.53 3.8 |
04/06/2024 22:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hungary Nữ Thụy Sĩ (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
6 1.48 3.9 |
01/06/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Sĩ Nữ Hungary (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.22 8 6 |
10/04/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ Nữ Hungary (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.6 2.2 3.6 |
05/04/2024 22:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hungary Azerbaijan Womens (Hòa) |
2.5 |
0.82 0.97 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.1 15 10 |
28/02/2024 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Hungary (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.18 11 6.5 |
23/02/2024 23:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hungary Nữ Bỉ (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.75 1.91 3.4 |
06/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hungary Nữ Albania (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.8 1 |
1.14 17 7.5 |
02/12/2023 02:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Ireland Nữ Hungary (Hòa) |
1.5 |
0.78 0.98 |
2.75 u |
0.76 1 |
1.21 11.5 5.75 |
01/11/2023 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bắc Ireland Nữ Hungary (Hòa) |
0.25 |
0.76 1 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
2.05 3.3 3.5 |
27/10/2023 23:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hungary Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
2.19 3.15 3.5 |
27/09/2023 00:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hungary Nữ Ireland (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
3.65 1.96 3.39 |
22/09/2023 22:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Albania Nữ Hungary (Hòa) |
1.5-2 |
1.00 0.80 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
11.00 1.22 5.50 |
19/07/2023 01:15 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Bosnia (Hòa) |
1.5 |
0.76 0.98 |
2.5-3 u |
0.90 0.79 |
1.23 10.00 5.50 |
13/07/2023 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Hy Lạp (Hòa) |
u |
||||
11/04/2023 21:00 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Israel (Hòa) |
2-2.5 |
0.87 0.87 |
3 u |
0.92 0.82 |
1.10 23.00 7.50 |
07/04/2023 22:30 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Israel (Hòa) |
2 |
0.77 0.97 |
3-3.5 u |
0.84 0.85 |
1.14 14.00 7.25 |
22/02/2023 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Croatia (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.83 |
2.5-3 u |
0.79 0.91 |
2.95 2.10 3.40 |
16/02/2023 17:00 |
Giao Hữu | Nữ Romania Nữ Hungary (Hòa) |
0.5 |
1.23 0.57 |
2.5-3 u |
0.92 0.84 |
4.55 1.57 3.80 |
07/10/2022 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Hungary (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.94 |
3 u |
0.76 0.97 |
1.56 4.80 4.00 |
03/09/2022 02:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Tây Ban Nha Nữ Hungary (Hòa) |
u |
||||
29/06/2022 01:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Ukraina Nữ Hungary (Hòa) |
0 |
0.76 0.94 |
2.5-3 u |
0.81 0.88 |
2.35 2.65 3.35 |
12/04/2022 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Brazil Nữ Hungary (Hòa) |
2-2.5 |
0.97 0.83 |
3.5 u |
0.86 0.94 |
1.18 11.18 7.32 |
12/04/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Ukraina Nữ Hungary (Hòa) |
0 |
0.76 0.94 |
2.5-3 u |
0.81 0.88 |
2.35 2.60 3.15 |
08/04/2022 22:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Hungary Nữ Đảo Faroe (Hòa) |
4.75 |
5-5.5 u |
|||
22/02/2022 21:30 |
Giao Hữu | Nữ Scotland Nữ Hungary (Hòa) |
1 |
0.96 0.82 |
2.5-3 u |
0.89 0.89 |
1.57 5.75 4.00 |
19/02/2022 21:30 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Ba Lan (Hòa) |
u |
||||
17/02/2022 02:30 |
Giao Hữu | Nữ Hungary Nữ Nga (Hòa) |
1-1.5 |
1.01 0.75 |
2.5 u |
0.50 1.49 |
6.50 1.33 5.25 |