Thông tin đội bóng Nữ Nauy | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nauy |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Nauy Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.9 2.3 3.2 |
12/07/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Phần Lan Nữ Nauy (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.84 |
2.75 u |
0.96 0.78 |
2.85 2.01 3.08 |
04/06/2024 23:15 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Italy Nữ Nauy (Hòa) |
0 |
0.84 0.94 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.45 2.6 3.45 |
31/05/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Nauy Nữ Italy (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.81 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
2.3 2.95 3.4 |
10/04/2024 01:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Nauy (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.67 3.8 4 |
05/04/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Nauy Nữ Phần Lan (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.45 6 4 |
28/02/2024 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Nauy Nữ Croatia (Hòa) |
4 |
0.9 0.9 |
4.5 u |
0.9 0.9 |
1.03 41 17 |
24/02/2024 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Croatia Nữ Nauy (Hòa) |
2.75 |
0.93 0.88 |
3.75 u |
0.8 1 |
17 1.09 10 |
06/12/2023 01:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Áo Nữ Nauy (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.2 3 3.5 |
02/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Nauy Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.8 4 3.4 |
01/11/2023 03:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Pháp Nữ Nauy (Hòa) |
1.75 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.62 1.2 |
1.21 13.00 6.60 |
28/10/2023 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Nauy Nữ Pháp (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.78 1.03 |
7.50 1.42 4.80 |
27/09/2023 00:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Nauy (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
3 2.2 3.5 |
23/09/2023 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Nauy Nữ Áo (Hòa) |
0.5-1 |
1.05 0.77 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
1.78 3.70 3.50 |
05/08/2023 15:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Nhật Bản Nữ Nauy (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.80 |
2-2.5 u |
1.05 0.78 |
1.75 4.50 3.60 |
30/07/2023 14:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Nauy Nữ Philippines (Hòa) |
2-2.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.80 0.96 |
1.14 9.20 7.40 |
25/07/2023 15:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Thụy Sĩ Nữ Nauy (Hòa) |
0.5 |
0.79 1.01 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
3.60 2.10 3.20 |
16/07/2023 15:00 |
Giao Hữu | Nữ Nauy Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
u |
||||
11/04/2023 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Thụy Điển Nữ Nauy (Hòa) |
1 |
0.88 0.88 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
|
06/04/2023 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Tây Ban Nha Nữ Nauy (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
1.67 4.75 3.50 |
22/02/2023 03:10 |
Giao Hữu | Nữ Pháp Nữ Nauy (Hòa) |
1.5-2 |
0.81 0.95 |
3 u |
0.76 1.00 |
1.22 8.40 5.50 |
16/11/2022 02:00 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Nauy (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.80 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
1.30 9.00 4.60 |
12/11/2022 03:10 |
Giao Hữu | Nữ Pháp Nữ Nauy (Hòa) |
1 |
1.04 0.80 |
2.5-3 u |
1.07 0.75 |
|
12/10/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Nauy (Hòa) |
1 |
0.93 0.79 |
3 u |
0.94 0.79 |
1.56 5.00 3.90 |
08/10/2022 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Nauy Nữ Brazil (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.99 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
3.40 2.00 3.30 |
06/09/2022 23:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Nauy Nữ Albania (Hòa) |
6 |
0.96 0.80 |
6.5-7 u |
0.83 0.93 |
|
03/09/2022 01:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bỉ Nữ Nauy (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.81 |
3.5 u |
0.84 0.88 |
3.75 1.75 4.00 |
16/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Nauy (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.99 |
2.5-3 u |
1.02 0.83 |
3.00 2.02 3.40 |
12/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Nauy (Hòa) |
1 |
1.06 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.56 4.80 3.70 |
08/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Nauy Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
2.5-3 |
1.00 0.85 |
3.5 u |
0.90 0.95 |
1.08 21.00 9.00 |