Thông tin đội bóng Merani Martvili | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
27/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Merani Martvili (Hòa) |
2.5 u |
0.35 1.8 |
1.3 7.5 5.5 |
||
23/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Poti Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
03/11/2023 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 0.99 |
3-3.5 u |
0.91 0.83 |
2.42 2.13 3.34 |
27/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Merani Martvili (Hòa) |
1.5 |
0.89 0.83 |
3-3.5 u |
0.84 0.88 |
1.33 5.80 5.31 |
20/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.85 |
3 u |
0.76 0.98 |
3.06 1.78 3.40 |
06/10/2023 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Merani Martvili (Hòa) |
1.5 |
0.80 0.90 |
3.5 u |
0.94 0.76 |
1.26 6.30 5.00 |
29/09/2023 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Merani Martvili (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.89 |
3 u |
0.88 0.86 |
1.36 5.25 3.90 |
22/09/2023 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Merani Martvili (Hòa) |
1.5 |
0.62 1.08 |
3.5 u |
0.70 1.00 |
1.23 6.70 5.30 |
16/09/2023 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Sioni Bolnisi (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.79 |
3 u |
0.92 0.81 |
3.41 1.75 3.64 |
02/09/2023 19:45 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
29/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Kolkheti Poti (Hòa) |
u |
||||
23/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
18/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Gareji Sagarejo (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
08/08/2023 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Spaeri (Hòa) |
0 |
0.87 0.91 |
2.5-3 u |
0.90 0.88 |
2.37 2.42 3.50 |
03/08/2023 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Kolkheti Khobi (Hòa) |
0 |
0.90 0.80 |
2.5-3 u |
0.86 0.84 |
2.70 1.96 3.11 |
22/07/2023 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Irao Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
09/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.95 0.78 |
2.39 2.40 3.62 |
04/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Merani Martvili (Hòa) |
1 |
0.79 0.93 |
3 u |
0.97 0.74 |
1.49 5.05 4.09 |
31/05/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.73 |
2.5 u |
0.80 0.81 |
2.17 2.75 2.95 |
23/05/2023 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Poti Merani Martvili (Hòa) |
1 |
1.00 0.75 |
2.5-3 u |
0.85 0.87 |
1.58 4.51 3.84 |
19/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.81 |
2.5-3 u |
0.87 0.85 |
1.92 3.31 3.45 |
15/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Merani Martvili (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.77 |
2.5-3 u |
0.90 0.70 |
2.05 2.56 3.50 |
10/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.97 |
2.5-3 u |
0.81 0.92 |
1.54 4.90 3.85 |
05/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Merani Martvili (Hòa) |
1 |
0.81 0.92 |
3 u |
0.85 0.88 |
1.51 4.84 4.13 |
01/05/2023 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Merani Martvili (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.92 |
2.5 u |
0.77 0.95 |
2.03 3.03 3.14 |
26/04/2023 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Merani Martvili (Hòa) |
1 |
1.04 0.72 |
2.5-3 u |
0.74 0.89 |
1.67 3.82 3.33 |
21/04/2023 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Sioni Bolnisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.77 |
2.5-3 u |
0.93 0.74 |
2.20 2.84 3.14 |