Thông tin đội bóng Baia Zugdidi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/05/2022 20:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Baia Zugdidi (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.81 |
2.5 u |
0.91 0.82 |
2.21 2.89 3.19 |
16/05/2022 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Shevardeni (Hòa) |
1 |
0.92 0.78 |
3-3.5 u |
0.94 0.76 |
1.59 4.44 3.88 |
10/05/2022 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Baia Zugdidi (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.85 |
3.5 u |
0.95 0.77 |
1.33 6.18 4.99 |
05/05/2022 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Gareji Sagarejo (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.90 0.83 |
2.99 2.02 3.54 |
29/04/2022 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Merani Martvili (Hòa) |
1 |
0.81 0.92 |
2.5-3 u |
0.85 0.88 |
4.48 1.56 4.01 |
21/04/2022 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Baia Zugdidi (Hòa) |
1-1.5 |
0.95 0.78 |
3-3.5 u |
0.95 0.78 |
1.45 4.79 4.60 |
16/04/2022 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Baia Zugdidi (Hòa) |
u |
||||
11/04/2022 18:25 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Shukura Kobuleti (Hòa) |
1.25 |
2.5-3 u |
|||
01/04/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Baia Zugdidi (Hòa) |
u |
||||
25/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
3 u |
0.75 0.99 |
1.97 3.07 3.57 |
19/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0 |
0.88 0.85 |
2-2.5 u |
0.86 0.86 |
2.54 2.50 2.90 |
13/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
3 u |
0.75 0.99 |
1.97 3.07 3.57 |
07/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.94 |
2-2.5 u |
0.80 0.94 |
2.90 2.20 2.94 |
02/03/2022 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Baia Zugdidi (Hòa) |
1 |
0.89 0.83 |
2.5-3 u |
0.83 0.90 |
1.52 5.04 3.91 |
03/12/2021 16:30 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Baia Zugdidi (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.78 |
2.5-3 u |
0.89 0.76 |
1.34 6.49 4.03 |
27/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.25 |
3-3.5 u |
|||
21/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Baia Zugdidi (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.92 |
3 u |
0.81 0.94 |
7.35 1.25 4.50 |
06/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Gagra (Hòa) |
1.5-2 |
0.90 0.83 |
3 u |
0.91 0.82 |
9.32 1.23 5.34 |
31/10/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.91 |
3 u |
0.88 0.84 |
4.41 1.57 3.79 |
24/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Merani Martvili (Hòa) |
1 |
0.80 0.95 |
2.5-3 u |
0.77 0.98 |
4.70 1.63 3.80 |
18/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Baia Zugdidi (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.72 |
3 u |
0.73 0.92 |
1.43 4.92 3.96 |
14/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Sioni Bolnisi (Hòa) |
1.5 |
0.94 0.80 |
3.5-4 u |
0.93 0.82 |
8.00 1.29 5.25 |
03/10/2021 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
3 u |
|||
28/09/2021 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 0.96 |
2.5-3 u |
0.93 0.77 |
2.70 2.23 3.14 |
23/09/2021 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Baia Zugdidi (Hòa) |
1 |
0.94 0.76 |
3 u |
0.88 0.81 |
1.56 4.44 3.82 |
19/09/2021 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.83 |
2.5-3 u |
0.85 0.88 |
4.03 1.66 3.81 |
15/09/2021 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Baia Zugdidi (Hòa) |
1.75 |
3 u |
|||
10/09/2021 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1 |
3 u |
|||
12/08/2021 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Baia Zugdidi (Hòa) |
1 |
1.01 0.75 |
3 u |
0.97 0.78 |
1.53 6.50 3.60 |
06/08/2021 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Gareji Sagarejo (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |