Thông tin đội bóng Spartaki Tskhinvali | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Gagra (Hòa) |
0 |
0.75 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.88 |
2.41 2.72 3.30 |
23/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
10/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Kolkheti Poti (Hòa) |
u |
||||
03/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
1 |
0.35 1.53 |
2.5-3 u |
0.63 1.07 |
1.25 7.00 4.75 |
28/10/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Samtredia (Hòa) |
1 |
0.84 0.94 |
2.5 u |
0.66 1.15 |
4.80 1.53 4.00 |
24/10/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.30 2.60 3.40 |
18/10/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Telavi (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.78 |
2.5-3 u |
0.92 0.85 |
5.00 1.60 3.89 |
05/10/2019 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
u |
||||
01/10/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Shevardeni (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.97 |
2.5-3 u |
0.97 0.77 |
2.96 1.95 3.35 |
23/09/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.91 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
2.04 2.99 3.10 |
18/09/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Guria Lanchkhuti (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.75 |
2.5-3 u |
0.99 0.79 |
1.95 2.96 3.35 |
12/09/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Poti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.87 |
2.5-3 u |
0.82 0.96 |
2.95 2.20 3.60 |
29/08/2019 20:05 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.86 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
1.84 3.30 3.30 |
24/08/2019 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
1-1.5 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
1.31 7.25 4.20 |
18/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Shukura Kobuleti (Hòa) |
u |
||||
13/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Telavi Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
1 |
0.77 0.96 |
2.5-3 u |
0.82 0.91 |
|
09/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.74 |
2.75 u |
0.86 0.84 |
3.45 1.74 3.5 |
04/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.95 |
2-2.5 u |
0.88 0.89 |
1.57 5.00 3.60 |
06/07/2019 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Gagra (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.00 3.25 3.25 |
30/06/2019 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
4.80 1.57 3.80 |
23/06/2019 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Kolkheti Poti (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
1.67 4.20 3.60 |
||
14/06/2019 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.98 |
2.5-3 u |
0.91 0.86 |
3.25 1.90 3.60 |
02/06/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Samtredia (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.76 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
2.25 2.75 3.25 |
27/05/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.86 |
2-2.5 u |
1.04 0.74 |
2.10 2.75 3.60 |
20/05/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Telavi (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.80 |
3-3.5 u |
0.80 0.90 |
2.50 2.50 3.40 |
16/05/2019 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0.5-1 |
1.01 0.76 |
2.5 u |
0.74 1.04 |
1.72 3.80 3.80 |
09/05/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Shevardeni (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.78 |
2-2.5 u |
0.84 0.90 |
2.33 3.08 3.12 |
04/05/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0 |
0.81 0.96 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
2.35 2.60 3.20 |
23/04/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Guria Lanchkhuti (Hòa) |
1-1.5 |
0.82 0.91 |
3 u |
0.82 0.91 |
1.25 9.00 4.60 |
17/04/2019 18:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Baia Zugdidi Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0 |
0.96 0.81 |
2-2.5 u |
0.86 0.91 |
2.60 2.35 3.25 |