Thông tin đội bóng Guria Lanchkhuti | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/07/2023 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Guria Lanchkhuti Saburtalo Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
12/10/2022 17:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Lokomotivi Tbilisi Ii Guria Lanchkhuti (Hòa) |
u |
||||
13/09/2022 18:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Zana Abasha Guria Lanchkhuti (Hòa) |
u |
||||
07/08/2022 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Guria Lanchkhuti Kolkheti Poti (Hòa) |
u |
||||
20/04/2021 16:05 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Guria Lanchkhuti Chikhura Sachkhere (Hòa) |
u |
||||
27/03/2021 16:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Matchakhela Khelvachauri Guria Lanchkhuti (Hòa) |
u |
||||
23/03/2021 17:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Bakhmaro Chokhatauri Guria Lanchkhuti (Hòa) |
u |
||||
23/08/2020 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Guria Lanchkhuti Gagra (Hòa) |
u |
||||
10/12/2019 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
04/12/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Guria Lanchkhuti (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
29/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Guria Lanchkhuti (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.83 |
3 u |
1.02 0.71 |
1.36 5.50 4.25 |
23/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
08/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Baia Zugdidi (Hòa) |
0.25 |
3.5-4 u |
|||
03/11/2019 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti Guria Lanchkhuti (Hòa) |
1 |
1.13 0.61 |
2.5-3 u |
0.82 0.91 |
1.65 3.75 3.60 |
28/10/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
1 |
0.94 0.84 |
3.5 u |
0.82 0.95 |
5.25 1.44 4.30 |
23/10/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Guria Lanchkhuti (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
1.90 3.10 3.80 |
17/10/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Kolkheti Poti (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.98 |
3 u |
0.81 0.95 |
2.00 3.00 3.70 |
05/10/2019 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Guria Lanchkhuti (Hòa) |
u |
||||
30/09/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Telavi (Hòa) |
1 |
0.95 0.83 |
2.5-3 u |
0.72 1.04 |
4.80 1.57 3.80 |
23/09/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Shevardeni (Hòa) |
0.5-1 |
0.55 1.29 |
2.5 u |
0.92 0.84 |
4.20 1.75 3.80 |
18/09/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spartaki Tskhinvali Guria Lanchkhuti (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.75 |
2.5-3 u |
0.99 0.79 |
1.95 2.96 3.35 |
13/09/2019 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Guria Lanchkhuti (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.99 |
2.5-3 u |
0.90 0.88 |
1.74 3.70 3.55 |
29/08/2019 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Shukura Kobuleti (Hòa) |
0.5 |
0.72 1.01 |
2.5-3 u |
0.92 0.81 |
|
24/08/2019 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Guria Lanchkhuti (Hòa) |
2 |
0.96 0.81 |
3 u |
0.97 0.80 |
1.01 17.00 25.00 |
19/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Gagra (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
2.5-3 u |
0.92 0.83 |
2.93 1.95 3.40 |
14/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Poti Guria Lanchkhuti (Hòa) |
1-1.5 |
1.16 0.62 |
2.5-3 u |
0.96 0.80 |
1.54 5.20 3.25 |
08/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Samtredia (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.92 |
2.5 u |
0.82 0.92 |
3.45 1.83 3.35 |
04/08/2019 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Telavi Guria Lanchkhuti (Hòa) |
1-1.5 |
0.89 0.87 |
3 u |
1.03 0.74 |
1.33 6.50 4.80 |
06/07/2019 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Guria Lanchkhuti (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
1.05 0.75 |
1.25 7.00 6.00 |
30/06/2019 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Guria Lanchkhuti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
4.80 1.57 3.80 |