-
========== ********** ==========
Sagan Tosu12:00 29/11/2014
FT
1 - 1
Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sagan Tosu vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 83'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ugajin T. và người thay thế anh là Nagata M.
- 81'Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Taniguchi H. vào sân thay cho Takahashi Y..
- 79' Fujita N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 69'Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Kobayashi T. vào sân thay cho Ikeda K..
- 68' Vào !!! Abe Y. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
- 67' Kikuchi N. bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 65'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Umesaki T. và người thay thế anh là Richardes M.
- 65'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirakawa T. và người thay thế anh là Sekine T.
- 60' Ugajin T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 51' Abe Y. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 31'Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahashi Y. vào sân thay cho Okamoto T..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Sagan Tosu
33 | Zhang Y. (B) |
21 | Fujishima E. |
14 | Fujita N. |
22 | Ikeda K. |
36 | Kikuchi N. |
2 | Kim Min-Hyeok |
10 | Kim Min-Woo |
8 | Mizunuma K. |
15 | Niwa R. |
6 | Okamoto T. |
13 | Yasuda M. |
9 | Bando R. |
25 | Hayasaka R. |
16 | Choi Sung-Keun |
4 | Kobayashi T. |
28 | Takahashi Y. |
29 | Taniguchi H. |
Urawa Red Diamonds
22 | Abe Y. |
16 | Aoki T. |
14 | Hirakawa T. |
8 | Kashiwagi Y. |
20 | Lee T. |
5 | Makino T. |
46 | Moriwaki R. |
4 | Nasu D. |
21 | Nishikawa S. (B) |
3 | Ugajin T. |
7 | Umesaki T. |
17 | Nagata M. |
10 | Richardes M. |
19 | Sakano T. |
11 | Sekiguchi K. |
26 | Sekine T. |
6 | Yamada N. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá