Nhận định Hạng nhất Nga 07/09/2019 21:00 | ||
![]() Mordovia Saransk | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Luch-Energiya |
Thông tin trước trận Mordovia Saransk vs Luch-Energiya
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Mordovia Saransk hiện đang có 9 điểm xếp vị trí thứ 18 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng nhất Nga khi thắng 2 hòa 3 thua 7. Đội khách Luch-Energiya trước trận đấu này đang có 13 điểm khi thắng 3 hòa 4 thua 5 xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng nhất Nga
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 5 trận làm khách gần đây trên sân vận động Start Stadium, đội bóng của huấn luyện viên Rustem Khuzin hòa 4 thua 1, , trong 2 lần viếng thăm gần nhất Luch-Energiya hòa 2. Tính 10 trận đối đầu đã qua thì Mordovia Saransk thắng 2 hòa 6 thua 2, , chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Mordovia Saransk thắng 1 hòa 2 thua 1.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng nhất Nga mùa giải 2019-2020
12 vòng đấu đã qua, Mordovia Saransk ghi được 8 bàn để thủng lưới 15 bàn, 7/12 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marat Mustafin thắng 1 hòa 1 thua 4, ghi được 3 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/6 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Luch-Energiya thì ghi được 14 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/12 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Rustem Khuzin thắng 1 hòa 2, ghi được 3 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/3 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Mordovia Saransk vs Luch-Energiya tại giải bóng đá Hạng nhất Nga
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03/2019 | Mordovia Saransk vs Luch-Energiya | 0-0 | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
01/09/2018 | Luch-Energiya vs Mordovia Saransk | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
20/05/2017 | Mordovia Saransk vs Luch-Energiya | 1-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/07/2016 | Luch-Energiya vs Mordovia Saransk | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04/2014 | Mordovia Saransk vs Luch-Energiya | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/09/2013 | Luch-Energiya vs Mordovia Saransk | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
12/08/2011 | Luch-Energiya vs Mordovia Saransk | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/04/2011 | Mordovia Saransk vs Luch-Energiya | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/10/2010 | Mordovia Saransk vs Luch-Energiya | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
15/06/2010 | Luch-Energiya vs Mordovia Saransk | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Mordovia Saransk, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Mordovia Saransk tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08 | Torpedo Armavir | 0-0 | Mordovia Saransk | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/08 | Mordovia Saransk | 0-1 | Volga Nizhny Novgorod | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/08 | Mordovia Saransk | 2-3 | Chertanovo Moscow | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/08 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-2 | Mordovia Saransk | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/08 | Mordovia Saransk | 0-3 | Baltika | -0 | Thua | 2 | Tài |
03/08 | Fakel Voronezh | 2-1 | Mordovia Saransk | -0 | Thua | 2 | Tài |
28/07 | Mordovia Saransk | 0-0 | Chayka K Sr | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
24/07 | Torpedo Moscow | 2-2 | Mordovia Saransk | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
20/07 | Mordovia Saransk | 1-0 | Spartak Moscow II | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
13/07 | Shinnik Yaroslavl | 1-0 | Mordovia Saransk | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Luch-Energiya tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08 | Luch-Energiya | 0-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Thua | 2 | Tài |
25/08 | Baltika | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/08 | Luch-Energiya | 3-0 | Fakel Voronezh | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
14/08 | Luch-Energiya | 1-1 | Chayka K Sr | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/08 | Luch-Energiya | 0-1 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
03/08 | Luch-Energiya | 2-4 | Spartak Moscow II | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
28/07 | Luch-Energiya | 2-1 | Shinnik Yaroslavl | -0 | Thắng | 2 | Tài |
24/07 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-1 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
20/07 | Luch-Energiya | 1-1 | Tom Tomsk | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/07 | Krasnodar II | 1-2 | Luch-Energiya | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Mordovia Saransk tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08 | Mordovia Saransk | 0-1 | Volga Nizhny Novgorod | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/08 | Mordovia Saransk | 2-3 | Chertanovo Moscow | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/08 | Mordovia Saransk | 0-3 | Baltika | -0 | Thua | 2 | Tài |
28/07 | Mordovia Saransk | 0-0 | Chayka K Sr | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
20/07 | Mordovia Saransk | 1-0 | Spartak Moscow II | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/07 | Mordovia Saransk | 0-1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
19/05 | Mordovia Saransk | 1-0 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/05 | Mordovia Saransk | 1-0 | Rotor Volgograd | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/04 | Mordovia Saransk | 1-1 | Fakel Voronezh | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
13/04 | Mordovia Saransk | 0-0 | Shinnik Yaroslavl | -0 | Hòa | 1 3/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Luch-Energiya tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08 | Baltika | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/07 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-1 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/07 | Krasnodar II | 1-2 | Luch-Energiya | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/05 | FK Khimki | 2-1 | Luch-Energiya | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
28/04 | Avangard | 2-2 | Luch-Energiya | -3/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
20/04 | Tom Tomsk | 0-0 | Luch-Energiya | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
13/04 | Sibir | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
30/03 | Spartak Tambov | 2-1 | Luch-Energiya | -1 1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/03 | Mordovia Saransk | 0-0 | Luch-Energiya | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
03/03 | Krasnodar II | 2-1 | Luch-Energiya | -1 | Hòa | 2 | Tài |