Nhận định Hạng 2 Pháp 08/02/2025 02:00 | ||
Martigues | Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 3/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 4.75 : 3.6 : 1.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 2.5 : 1.05 | ES Troyes AC |
Thông tin trước trận Martigues vs ES Troyes AC
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Martigues hiện đang có 18 điểm xếp vị trí thứ 17 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Pháp khi thắng 5 hòa 3 thua 13. Đội khách ES Troyes AC trước trận đấu này đang có 30 điểm khi thắng 9 hòa 3 thua 11 xếp vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
21 vòng đấu đã qua, Martigues ghi được 14 bàn để thủng lưới 37 bàn, 12/21 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, Martigues thắng 1 hòa 1 thua 9, ghi được 4 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/11 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách ES Troyes AC thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 23 bàn, 12/23 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Patrick Kisnorbo thắng 3 hòa 1 thua 7, ghi được 10 bàn để thủng lưới 14 bàn, 6/11 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đối đầu Martigues vs ES Troyes AC tại giải bóng đá Hạng 2 Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12/2024 | ES Troyes AC vs Martigues | 4-0 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Martigues, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Martigues tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/02 | Dunkerque | 0-1 | Martigues | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/01 | Martigues | 3-0 | Amiens | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/01 | Grenoble | 1-0 | Martigues | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
11/01 | Martigues | 0-1 | Clermont Foot | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/01 | Paris Fc | 1-2 | Martigues | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
14/12 | ES Troyes AC | 4-0 | Martigues | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/12 | Martigues | 0-1 | Guingamp | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
23/11 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Amiens | 1-1 | Martigues | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Martigues | 0-1 | Red Star 93 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của ES Troyes AC tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/02 | ES Troyes AC | 3-0 | Caen | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/01 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | ES Troyes AC | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
21/01 | ES Troyes AC | 0-1 | Annecy | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/01 | Rodez Aveyron | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/01 | Amiens | 0-3 | ES Troyes AC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/12 | ES Troyes AC | 4-0 | Martigues | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/12 | Lorient | 2-0 | ES Troyes AC | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/11 | ES Troyes AC | 0-0 | Grenoble | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Red Star 93 | 0-3 | ES Troyes AC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/11 | ES Troyes AC | 0-0 | Stade Lavallois MFC | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Martigues tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/01 | Martigues | 3-0 | Amiens | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/01 | Martigues | 0-1 | Clermont Foot | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/12 | Martigues | 0-1 | Guingamp | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
23/11 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Martigues | 0-1 | Red Star 93 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Martigues | 0-3 | Caen | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Martigues | 0-2 | Rodez Aveyron | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | Martigues | 1-1 | Dunkerque | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Martigues | 0-4 | Grenoble | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/08 | Martigues | 0-1 | Bastia | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của ES Troyes AC tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/01 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | ES Troyes AC | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
11/01 | Rodez Aveyron | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/01 | Amiens | 0-3 | ES Troyes AC | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/12 | Lorient | 2-0 | ES Troyes AC | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Red Star 93 | 0-3 | ES Troyes AC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/10 | Caen | 0-1 | ES Troyes AC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Dunkerque | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Annecy | 1-0 | ES Troyes AC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/09 | Bastia | 0-0 | ES Troyes AC | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Ajaccio | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 | Tài |