Nhận định Cúp Quốc Gia Hungary 13/03/2018 22:00 | ||
Videoton Puskas Akademia | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1/2 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.40 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5-3 : 0.98 | Diosgyor |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor
Chọn: Diosgyor +1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Videoton Puskas Akademia - Diosgyor (trước đây)
18/11/2017 21:30 | Videoton Puskas Akademia | 1- 0 | Diosgyor |
12/08/2017 22:59 | Diosgyor | 2- 2 | Videoton Puskas Akademia |
30/11/2014 00:00 | Videoton Puskas Akademia | 1- 0 | Diosgyor |
27/07/2014 23:30 | Diosgyor | 2- 1 | Videoton Puskas Akademia |
27/07/2014 23:30 | Diosgyor | 2- 1 | Videoton Puskas Akademia |
29/03/2014 20:00 | Diosgyor | 2- 3 | Videoton Puskas Akademia |
14/09/2013 21:00 | Videoton Puskas Akademia | 0- 2 | Diosgyor |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Diosgyor +1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Videoton Puskas Akademia và Diosgyor
Tiêu chí thống kê | Videoton Puskas Akademia (đội nhà) | Diosgyor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Videoton Puskas Akademia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/03 | Hungary | Paksi SE * | 3 - 1 | Videoton Puskas Akademia | 0-0.5 | Thua |
03/03 | Hungary | Videoton Puskas Akademia * | 0 - 0 | Debreceni VSC | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Cúp Quốc Gia Hungary | Videoton Puskas Akademia * | 1 - 0 | Zalaegerszegi TE | 1.5 | Thua |
24/02 | Hungary | Mezokovesd-Zsory * | 0 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 0 | Hòa |
20/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Zalaegerszegi TE | 1 - 0 | Videoton Puskas Akademia * | 1 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Brann * | 1 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 0.5 | Thua |
26/01 | Giao Hữu | Shonan Bellmare | 1 - 0 | Videoton Puskas Akademia * | 0.5 | Thua |
09/12 | Hungary | Videoton Puskas Akademia * | 2 - 1 | Ujpesti TE | 0 | Thắng |
02/12 | Hungary | Videoton Puskas Akademia * | 1 - 3 | Szombathelyi Haladas | 0.5-1 | Thua |
28/11 | Cúp Quốc Gia Hungary | Varda Se | 0 - 1 | Videoton Puskas Akademia * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Diosgyor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/03 | Hungary | Fehervar Videoton * | 4 - 1 | Diosgyor | 1 | Thua |
28/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Vac-Dunakanyar | 0 - 1 | Diosgyor * | 0.5 | Thắng |
24/02 | Hungary | Paksi SE * | 2 - 1 | Diosgyor | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Diosgyor * | 2 - 0 | Vac-Dunakanyar | 1-1.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Diosgyor * | 5 - 0 | Rimavska Sobota | 1.5-2 | Thắng |
09/12 | Hungary | Diosgyor * | 3 - 2 | Debreceni VSC | 0 | Thắng |
02/12 | Hungary | Mezokovesd-Zsory | 0 - 0 | Diosgyor * | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Cúp Quốc Gia Hungary | Soroksar | 1 - 3 | Diosgyor * | 0.5-1 | Thắng |
25/11 | Hungary | Diosgyor * | 1 - 2 | Ujpesti TE | 0-0.5 | Thua |
18/11 | Hungary | Videoton Puskas Akademia * | 1 - 0 | Diosgyor | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Videoton Puskas Akademia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/03 | Hungary | Paksi SE | 3 - 1 | Videoton Puskas Akademia | 2 | Tài |
03/03 | Hungary | Videoton Puskas Akademia | 0 - 0 | Debreceni VSC | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Cúp Quốc Gia Hungary | Videoton Puskas Akademia | 1 - 0 | Zalaegerszegi TE | 2.5-3 | Xỉu |
24/02 | Hungary | Mezokovesd-Zsory | 0 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 2.5 | Xỉu |
20/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Zalaegerszegi TE | 1 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 3 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Brann | 1 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 3 | Xỉu |
26/01 | Giao Hữu | Shonan Bellmare | 1 - 0 | Videoton Puskas Akademia | 2.5-3 | Xỉu |
09/12 | Hungary | Videoton Puskas Akademia | 2 - 1 | Ujpesti TE | 2.5 | Tài |
02/12 | Hungary | Videoton Puskas Akademia | 1 - 3 | Szombathelyi Haladas | 2.5 | Tài |
28/11 | Cúp Quốc Gia Hungary | Varda Se | 0 - 1 | Videoton Puskas Akademia | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Diosgyor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/03 | Hungary | Fehervar Videoton | 4 - 1 | Diosgyor | 2.5 | Tài |
28/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Vac-Dunakanyar | 0 - 1 | Diosgyor | 2.5-3 | Xỉu |
24/02 | Hungary | Paksi SE | 2 - 1 | Diosgyor | 2-2.5 | Tài |
21/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Diosgyor | 2 - 0 | Vac-Dunakanyar | 2.5-3 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Diosgyor | 5 - 0 | Rimavska Sobota | 3 | Tài |
09/12 | Hungary | Diosgyor | 3 - 2 | Debreceni VSC | 2.5-3 | Tài |
02/12 | Hungary | Mezokovesd-Zsory | 0 - 0 | Diosgyor | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Cúp Quốc Gia Hungary | Soroksar | 1 - 3 | Diosgyor | 2.5 | Tài |
25/11 | Hungary | Diosgyor | 1 - 2 | Ujpesti TE | 2.5 | Tài |
18/11 | Hungary | Videoton Puskas Akademia | 1 - 0 | Diosgyor | 2.5 | Xỉu |