Nhận định Cúp Châu Âu nữ 19/10/2018 00:00 | ||
Rosengard Womens | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1 1/2 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 3.5-4 : 0.92 | Slavia Praha Womens |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Rosengard Womens vs Slavia Praha Womens
Chọn: Rosengard Womens -1 1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Rosengard Womens vs Slavia Praha Womens (trước đây)
17/11/2016 01:00 | Rosengard Womens | 3- 0 | Slavia Praha Womens |
11/11/2016 00:30 | Slavia Praha Womens | 1- 3 | Rosengard Womens |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Rosengard Womens -1 1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Rosengard Womens vs Slavia Praha Womens
Tiêu chí thống kê | Rosengard Womens (đội nhà) | Slavia Praha Womens (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Rosengard Womens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/09 | Cúp Châu Âu nữ | Ryazan Womens | 0 - 1 | Rosengard Womens * | 0.5-1 | Thắng |
12/10 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens * | 4 - 0 | Olimpia Cluj Womens | 2 | Thắng |
05/10 | Cúp Châu Âu nữ | Olimpia Cluj Womens | 0 - 1 | Rosengard Womens * | 1.5 | Thua |
30/03 | Cúp Châu Âu nữ | Barcelona Womens * | 2 - 0 | Rosengard Womens | 0-0.5 | Thua |
17/11 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens * | 3 - 0 | Slavia Praha Womens | 2-2.5 | Thắng |
11/11 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 1 - 3 | Rosengard Womens * | 1.5 | Thắng |
13/10 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens * | 0 - 0 | Nữ Breidablik | 3-3.5 | Thua |
05/10 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Breidablik | 0 - 1 | Rosengard Womens * | 2.5 | Thua |
24/08 | Giao Hữu | Rosengard Womens * | 1 - 0 | Brondby Womens | 0.5 | Thắng |
30/03 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Eintracht Frankfurt * | 0 - 1 | Rosengard Womens | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Slavia Praha Womens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Cúp Châu Âu nữ | Gintra Universitetas Womens | 0 - 3 | Slavia Praha Womens * | 0.5 | Thắng |
13/08 | Cúp Châu Âu nữ | Mtk Hungaria Fc Womans | 1 - 4 | Slavia Praha Womens * | 1-1.5 | Thắng |
28/03 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 1 - 1 | Nữ Wolfsburg * | 2-2.5 | Thắng |
23/03 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Wolfsburg * | 5 - 0 | Slavia Praha Womens | 3.5 | Thua |
17/11 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens * | 0 - 0 | Nữ Stjarnan | 1-1.5 | Thua |
10/11 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Stjarnan * | 1 - 2 | Slavia Praha Womens | 0 | Thắng |
11/10 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens * | 4 - 3 | Minsk Womens | 1-1.5 | Thua |
04/10 | Cúp Châu Âu nữ | Minsk Womens * | 1 - 3 | Slavia Praha Womens | 0-0.5 | Thắng |
17/11 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens * | 3 - 0 | Slavia Praha Womens | 2-2.5 | Thua |
11/11 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 1 - 3 | Rosengard Womens * | 1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Rosengard Womens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/09 | Cúp Châu Âu nữ | Ryazan Womens | 0 - 1 | Rosengard Womens | 2 | Xỉu |
12/10 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens | 4 - 0 | Olimpia Cluj Womens | 3-3.5 | Tài |
05/10 | Cúp Châu Âu nữ | Olimpia Cluj Womens | 0 - 1 | Rosengard Womens | 3-3.5 | Xỉu |
30/03 | Cúp Châu Âu nữ | Barcelona Womens | 2 - 0 | Rosengard Womens | 2.5 | Xỉu |
17/11 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens | 3 - 0 | Slavia Praha Womens | 3-3.5 | Xỉu |
11/11 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 1 - 3 | Rosengard Womens | 3 | Tài |
13/10 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens | 0 - 0 | Nữ Breidablik | 4-4.5 | Xỉu |
05/10 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Breidablik | 0 - 1 | Rosengard Womens | 3-3.5 | Xỉu |
24/08 | Giao Hữu | Rosengard Womens | 1 - 0 | Brondby Womens | 3 | Xỉu |
30/03 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Eintracht Frankfurt | 0 - 1 | Rosengard Womens | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Slavia Praha Womens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Cúp Châu Âu nữ | Gintra Universitetas Womens | 0 - 3 | Slavia Praha Womens | 2.5 | Tài |
13/08 | Cúp Châu Âu nữ | Mtk Hungaria Fc Womans | 1 - 4 | Slavia Praha Womens | 3.5 | Tài |
28/03 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 1 - 1 | Nữ Wolfsburg | 3.5 | Xỉu |
23/03 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Wolfsburg | 5 - 0 | Slavia Praha Womens | 4.5 | Tài |
17/11 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 0 - 0 | Nữ Stjarnan | 3-3.5 | Xỉu |
10/11 | Cúp Châu Âu nữ | Nữ Stjarnan | 1 - 2 | Slavia Praha Womens | 2.5-3 | Tài |
11/10 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 4 - 3 | Minsk Womens | 3 | Tài |
04/10 | Cúp Châu Âu nữ | Minsk Womens | 1 - 3 | Slavia Praha Womens | 2.5-3 | Tài |
17/11 | Cúp Châu Âu nữ | Rosengard Womens | 3 - 0 | Slavia Praha Womens | 3-3.5 | Xỉu |
11/11 | Cúp Châu Âu nữ | Slavia Praha Womens | 1 - 3 | Rosengard Womens | 3 | Tài |