Nhận định Cúp quốc gia Romania 11/09/2019 20:30 | ||
Sanmartin | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 6.50 : 4.00 : 1.40 Tỷ lệ Tài xỉu 1.30 : 2.5 : 0.60 | Universitaea Cluj |
Nhận định Sanmartin vs Universitaea Cluj của i bóng đá
Phân tích trận đấu Sanmartin vs Universitaea Cluj
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Sanmartin về tài.Dự đoán Sanmartin vs Universitaea Cluj của ibongda
- Chọn: Sanmartin (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Sanmartin vs Universitaea Cluj (trước đây)
Không có thành tích đối đầu trước đây giữa 2 đội !
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Sanmartin
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/09 | Hạng 3 Romania | Sanmartin * | 3 - 0 | Cs Sanatatea Cluj | 0 | Thắng |
30/08 | Hạng 3 Romania | Odorheiu Secuiesc | 3 - 3 | Sanmartin | Hòa | |
27/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin * | 4 - 1 | Luceafarul Oradea | 0-0.5 | Thắng |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Olimpia Satu Mare | 0 - 5 | Sanmartin * | 1 | Thắng |
12/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin | 0 - 3 | Cs Osorhei | Thua | |
26/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin | 1 - 1 | Bihor Oradea | Hòa | |
13/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin | 2 - 0 | Ineu | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Universitaea Cluj
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Universitaea Cluj * | 0-0.5 | Thua |
25/08 | Hạng 2 Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 2 | Gloria Buzau | 0.5 | Thua |
17/08 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 0 | Thua |
11/08 | Hạng 2 Romania | Universitaea Cluj * | 3 - 0 | Luceafarul Oradea | 0.5-1 | Thắng |
02/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 2 - 0 | Universitaea Cluj * | 0.5-1 | Thua |
13/07 | Giao Hữu | Universitaea Cluj | 0 - 5 | PAOK Saloniki * | 1 | Thua |
12/06 | Romania | Hermannstadt * | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 0.5 | Thắng |
09/06 | Romania | Universitaea Cluj * | 0 - 2 | Hermannstadt | 0 | Thua |
01/06 | Hạng 2 Romania | Universitaea Cluj * | 2 - 0 | Pandurii | 2.5 | Thua |
25/05 | Hạng 2 Romania | Balotesti | 0 - 2 | Universitaea Cluj * | 1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Sanmartin
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/09 | Hạng 3 Romania | Sanmartin | 3 - 0 | Cs Sanatatea Cluj | 2.5 | Tài |
30/08 | Hạng 3 Romania | Odorheiu Secuiesc | 3 - 3 | Sanmartin | Tài | |
27/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin | 4 - 1 | Luceafarul Oradea | 4.5 | Tài |
14/08 | Cúp quốc gia Romania | Olimpia Satu Mare | 0 - 5 | Sanmartin | 3.5 | Tài |
12/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin | 0 - 3 | Cs Osorhei | Tài | |
26/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin | 1 - 1 | Bihor Oradea | Xỉu | |
13/08 | Cúp quốc gia Romania | Sanmartin | 2 - 0 | Ineu | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Universitaea Cluj
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/08 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
25/08 | Hạng 2 Romania | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Gloria Buzau | 2.5 | Xỉu |
17/08 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Hạng 2 Romania | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Luceafarul Oradea | 1.5 | Tài |
02/08 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 2 - 0 | Universitaea Cluj | 2.5-3 | Xỉu |
13/07 | Giao Hữu | Universitaea Cluj | 0 - 5 | PAOK Saloniki | 3.5 | Tài |
12/06 | Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
09/06 | Romania | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Hermannstadt | 2.5 | Xỉu |
01/06 | Hạng 2 Romania | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Pandurii | 3.5 | Xỉu |
25/05 | Hạng 2 Romania | Balotesti | 0 - 2 | Universitaea Cluj | 3-3.5 | Xỉu |