Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | San Francisco | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Tauro FC | 20 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Costa Del Este | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Plaza Amador | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Herrera | 21 | 29 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | Umecit | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Sporting San Miguelito | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | CA Independente | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Union Deportivo Universitario | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Alianza Fc Pan | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | CD Arabe Unido | 13 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Veraguas Cd | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |