Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CA Independente | 39 | 59 | 28 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Tauro FC | 40 | 50 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting San Miguelito | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Herrera | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Plaza Amador | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Alianza Fc Pan | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Union Deportivo Universitario | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Costa Del Este | 33 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | San Francisco | 35 | 29 | 46 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | CD Arabe Unido | 33 | 30 | 39 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Umecit | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Club Atletico Chiriqui | 32 | 9 | 19 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |