Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Plaza Amador | 36 | 42 | 39 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Tauro FC | 35 | 43 | 34 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | CA Independente | 34 | 41 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Union Deportivo Universitario | 35 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Herrera | 35 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Veraguas Cd | 38 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Alianza Fc Pan | 35 | 26 | 40 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Costa Del Este | 33 | 27 | 52 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Club Atletico Chiriqui | 32 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Sporting San Miguelito | 35 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | CD Arabe Unido | 32 | 25 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
12 | San Francisco | 32 | 16 | 31 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Santos Macapa | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |