Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Campbelltown City SC | 25 | 68 | 20 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | North Eastern Metrostars | 25 | 64 | 8 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Adelaide City FC | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide Comets FC | 23 | 57 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide United Fc Youth | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Para Hills Knights | 22 | 36 | 5 | 59 | Chi tiết | ||||
7 | West Adelaide | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide Olympic | 23 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide Panthers | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Sturt Lions | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Croydon Kings | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | West Torrens Birkalla | 22 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |