Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Levadia Tallinn | 32 | 78 | 9 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Flora Tallinn | 32 | 72 | 25 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Paide Linnameeskond | 32 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Nomme JK Kalju | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Tallinna Jk Legion | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Kuressaare | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Trans Narva | 32 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Viljandi Jk Tulevik | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Tartu JK Tammeka | 32 | 25 | 16 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Parnu Linnameeskond | 30 | 13 | 13 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | JK Tallinna Kalev | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |