Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Flora Tallinn | 36 | 81 | 8 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Levadia Tallinn | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 64 | 14 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Nomme JK Kalju | 36 | 61 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Tartu JK Tammeka | 36 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Trans Narva | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Viljandi Jk Tulevik | 36 | 19 | 19 | 61 | Chi tiết | ||||
8 | Kuressaare | 38 | 18 | 13 | 68 | Chi tiết | ||||
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Maardu Fc Starbunker | 36 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Parnu Linnameeskond | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |