Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Levadia Tallinn | 29 | 79 | 3 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Nomme JK Kalju | 29 | 76 | 14 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | JK Sillamae Kalev | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Flora Tallinn | 28 | 61 | 11 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Paide Linnameeskond | 31 | 32 | 6 | 61 | Chi tiết | ||||
6 | Trans Narva | 30 | 33 | 7 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Tartu JK Tammeka | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | FC Kuressaare | 31 | 6 | 6 | 87 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |