Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shakhtar Donetsk U21 | 8 | 8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 5 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Dnipro 1 U21 | 8 | 8 | 0 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Dynamo Kyiv U21 | 7 | 7 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 7 | 7 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 | 71.43% | Chi tiết |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 9 | 9 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Illichivets U21 | 6 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Vorskla U21 | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
8 | Pfc Oleksandria U21 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Zorya U21 | 5 | 5 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Inhulets Petrove U21 | 6 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Mynai U21 | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa U21 | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Lviv U21 | 7 | 7 | 0 | 1 | 2 | 4 | -3 | 14.29% | Chi tiết |
14 | Kolos Kovalivka U21 | 7 | 7 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Desna Chernihiv U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Veres Rivne U21 | 8 | 8 | 0 | 0 | 1 | 7 | -7 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 24 | 42.11% |
Hòa | 12 | 21.05% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 36.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shakhtar Donetsk U21,Dnipro 1 U21 | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Desna Chernihiv U21,Veres Rivne U21 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shakhtar Donetsk U21 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Inhulets Petrove U21,Chernomorets Odessa U21,Desna Chernihiv U21,Veres Rivne U21 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk U21 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Inhulets Petrove U21,Chernomorets Odessa U21,Desna Chernihiv U21,Veres Rivne U21 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lviv U21 | 28.57% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |