Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamo Kyiv U21 | 30 | 30 | 0 | 23 | 4 | 3 | 20 | 76.67% | Chi tiết |
2 | Shakhtar Donetsk U21 | 33 | 33 | 0 | 20 | 4 | 9 | 11 | 60.61% | Chi tiết |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 28 | 28 | 0 | 15 | 5 | 8 | 7 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Dnipro 1 U21 | 29 | 29 | 0 | 15 | 7 | 7 | 8 | 51.72% | Chi tiết |
5 | Pfc Oleksandria U21 | 33 | 33 | 0 | 17 | 7 | 9 | 8 | 51.52% | Chi tiết |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 32 | 32 | 0 | 16 | 9 | 7 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 38 | 38 | 0 | 18 | 4 | 16 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
8 | Kryvbas U21 | 32 | 32 | 0 | 15 | 7 | 10 | 5 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Vorskla U21 | 29 | 29 | 0 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
10 | Zorya U21 | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Rukh Vynnyky U21 | 28 | 28 | 0 | 11 | 5 | 12 | -1 | 39.29% | Chi tiết |
12 | Veres Rivne U21 | 34 | 34 | 0 | 9 | 10 | 15 | -6 | 26.47% | Chi tiết |
13 | Mynai U21 | 32 | 32 | 0 | 7 | 3 | 22 | -15 | 21.88% | Chi tiết |
14 | Obolon Kiev U21 | 41 | 41 | 0 | 8 | 9 | 24 | -16 | 19.51% | Chi tiết |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 33 | 33 | 0 | 5 | 8 | 20 | -15 | 15.15% | Chi tiết |
16 | Lnz Cherkasy U21 | 29 | 29 | 0 | 3 | 7 | 19 | -16 | 10.34% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 39.34% |
Hòa | 99 | 32.46% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 28.2% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamo Kyiv U21 | 76.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lnz Cherkasy U21 | 10.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21 | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa U21 | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv U21 | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa U21 | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Veres Rivne U21 | 29.41% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |