Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zorya U21 | 29 | 29 | 0 | 19 | 3 | 7 | 12 | 65.52% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kyiv U21 | 29 | 29 | 0 | 17 | 7 | 5 | 12 | 58.62% | Chi tiết |
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 29 | 0 | 15 | 5 | 9 | 6 | 51.72% | Chi tiết |
4 | Vorskla U21 | 29 | 29 | 0 | 15 | 7 | 7 | 8 | 51.72% | Chi tiết |
5 | Metalist Kharkiv U21 | 29 | 29 | 0 | 14 | 4 | 11 | 3 | 48.28% | Chi tiết |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk U21 | 29 | 29 | 0 | 12 | 7 | 10 | 2 | 41.38% | Chi tiết |
7 | Karpaty Lviv U21 | 29 | 29 | 0 | 12 | 5 | 12 | 0 | 41.38% | Chi tiết |
8 | Illichivets U21 | 29 | 29 | 0 | 12 | 9 | 8 | 4 | 41.38% | Chi tiết |
9 | Metalurg Donetsk U21 | 29 | 29 | 0 | 11 | 7 | 11 | 0 | 37.93% | Chi tiết |
10 | Metalurg Zaporozhya U21 | 29 | 29 | 0 | 11 | 8 | 10 | 1 | 37.93% | Chi tiết |
11 | Volyn U21 | 29 | 29 | 0 | 10 | 6 | 13 | -3 | 34.48% | Chi tiết |
12 | Kryvbas U21 | 29 | 29 | 0 | 9 | 5 | 15 | -6 | 31.03% | Chi tiết |
13 | Arsenal Kyiv U21 | 29 | 29 | 0 | 9 | 8 | 12 | -3 | 31.03% | Chi tiết |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 29 | 29 | 0 | 8 | 6 | 15 | -7 | 27.59% | Chi tiết |
15 | Sc Tavriya U21 | 29 | 29 | 0 | 5 | 5 | 19 | -14 | 17.24% | Chi tiết |
16 | Hoverla Zakarpattia U21 | 29 | 29 | 0 | 4 | 6 | 19 | -15 | 13.79% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 38.08% |
Hòa | 98 | 34.88% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 27.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zorya U21 | 65.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hoverla Zakarpattia U21 | 13.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21,Vorskla U21 | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hoverla Zakarpattia U21 | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv U21,Vorskla U21 | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hoverla Zakarpattia U21 | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Illichivets U21 | 31.03% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |