Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Birmingham Legion | 34 | 34 | 19 | 21 | 1 | 12 | 9 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Oakland Roots | 35 | 35 | 7 | 21 | 1 | 13 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Rio Grande Valley Fc Toros | 34 | 34 | 16 | 20 | 0 | 14 | 6 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Tacoma Defiance | 32 | 32 | 6 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Miami | 34 | 34 | 14 | 18 | 4 | 12 | 6 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Charlotte Independence | 34 | 34 | 18 | 18 | 2 | 14 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Colorado Springs Switchbacks | 33 | 33 | 13 | 17 | 3 | 13 | 4 | 51.52% | Chi tiết |
8 | Tampa Bay Rowdies | 35 | 35 | 33 | 18 | 4 | 13 | 5 | 51.43% | Chi tiết |
9 | Orange County Fc | 35 | 35 | 17 | 18 | 3 | 14 | 4 | 51.43% | Chi tiết |
10 | Okc Energy Fc | 32 | 32 | 3 | 16 | 6 | 10 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Austin Bold | 32 | 32 | 11 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Louisville City | 35 | 35 | 31 | 17 | 2 | 16 | 1 | 48.57% | Chi tiết |
13 | Tulsa Roughneck | 33 | 33 | 13 | 16 | 3 | 14 | 2 | 48.48% | Chi tiết |
14 | El Paso Locomotive | 33 | 33 | 22 | 16 | 6 | 11 | 5 | 48.48% | Chi tiết |
15 | San Diego Loyal Sc | 33 | 33 | 19 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
16 | Memphis 901 | 34 | 34 | 10 | 16 | 6 | 12 | 4 | 47.06% | Chi tiết |
17 | San Antonio | 35 | 35 | 21 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
18 | Phoenix Rising Arizona U | 33 | 33 | 33 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
19 | New York Red Bulls B | 32 | 32 | 5 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
20 | Hartford Athletic | 32 | 32 | 10 | 14 | 2 | 16 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
21 | New Mexico United | 32 | 32 | 18 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 34 | 19 | 13 | 8 | 13 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
23 | Los Angeles Galaxy 2 | 32 | 32 | 10 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
24 | Real Monarchs Slc | 32 | 32 | 3 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
25 | Atlanta United Fc Ii | 32 | 32 | 4 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
26 | Charleston Battery | 32 | 32 | 12 | 11 | 5 | 16 | -5 | 34.38% | Chi tiết |
27 | Las Vegas Lights | 32 | 32 | 1 | 11 | 3 | 18 | -7 | 34.38% | Chi tiết |
28 | Loudoun United | 32 | 32 | 0 | 11 | 3 | 18 | -7 | 34.38% | Chi tiết |
29 | Sacramento Republic Fc | 33 | 33 | 19 | 10 | 3 | 20 | -10 | 30.30% | Chi tiết |
30 | Indy Eleven | 32 | 32 | 15 | 9 | 3 | 20 | -11 | 28.13% | Chi tiết |
31 | Sporting Kansas City ii | 33 | 33 | 2 | 9 | 6 | 18 | -9 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 238 | 42.27% |
Hòa | 100 | 17.76% |
Đội khách thắng kèo | 225 | 39.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Birmingham Legion | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sporting Kansas City ii | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Orange County Fc | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | New Mexico United,Real Monarchs Slc,Charleston Battery,Las Vegas Lights,Indy Eleven | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Orange County Fc | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | New Mexico United,Real Monarchs Slc,Charleston Battery,Las Vegas Lights,Indy Eleven | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pittsburgh Riverhounds | 23.53% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |