Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Louisville City | 38 | 38 | 15 | 23 | 6 | 9 | 14 | 60.53% | Chi tiết |
2 | Orange County Fc | 37 | 37 | 17 | 22 | 2 | 13 | 9 | 59.46% | Chi tiết |
3 | Cincinnati | 36 | 36 | 16 | 21 | 5 | 10 | 11 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Portland Timbers B | 35 | 35 | 11 | 20 | 0 | 15 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Phoenix Rising Arizona U | 38 | 38 | 22 | 20 | 4 | 14 | 6 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Sacramento Republic Fc | 35 | 35 | 17 | 18 | 4 | 13 | 5 | 51.43% | Chi tiết |
7 | Real Monarchs Slc | 35 | 35 | 12 | 18 | 2 | 15 | 3 | 51.43% | Chi tiết |
8 | New York Red Bulls B | 37 | 37 | 13 | 19 | 3 | 15 | 4 | 51.35% | Chi tiết |
9 | St Louis Lions | 35 | 35 | 8 | 17 | 4 | 14 | 3 | 48.57% | Chi tiết |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 35 | 35 | 5 | 17 | 10 | 8 | 9 | 48.57% | Chi tiết |
11 | Reno 1868 | 36 | 36 | 9 | 17 | 10 | 9 | 8 | 47.22% | Chi tiết |
12 | Swope Park Rangers | 36 | 36 | 12 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
13 | Charleston Battery | 35 | 35 | 9 | 16 | 8 | 11 | 5 | 45.71% | Chi tiết |
14 | Okc Energy Fc | 34 | 34 | 6 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
15 | Carolina RailHawks | 34 | 34 | 5 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
16 | Ottawa Fury | 34 | 34 | 4 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
17 | Nashville Sc | 35 | 35 | 8 | 15 | 9 | 11 | 4 | 42.86% | Chi tiết |
18 | Bethlehem Steel | 36 | 36 | 7 | 15 | 8 | 13 | 2 | 41.67% | Chi tiết |
19 | San Antonio | 34 | 34 | 12 | 13 | 6 | 15 | -2 | 38.24% | Chi tiết |
20 | Los Angeles Galaxy 2 | 34 | 34 | 6 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
21 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 34 | 9 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
22 | Rio Grande Valley Fc Toros | 34 | 34 | 0 | 13 | 9 | 12 | 1 | 38.24% | Chi tiết |
23 | Indy Eleven | 35 | 35 | 9 | 13 | 5 | 17 | -4 | 37.14% | Chi tiết |
24 | Colorado Springs Switchbacks | 34 | 34 | 5 | 12 | 4 | 18 | -6 | 35.29% | Chi tiết |
25 | Charlotte Independence | 34 | 34 | 7 | 11 | 7 | 16 | -5 | 32.35% | Chi tiết |
26 | Penn Harrisburg Islanders | 34 | 34 | 4 | 11 | 8 | 15 | -4 | 32.35% | Chi tiết |
27 | Tacoma Defiance | 34 | 34 | 1 | 10 | 4 | 20 | -10 | 29.41% | Chi tiết |
28 | Las Vegas Lights | 34 | 34 | 3 | 10 | 6 | 18 | -8 | 29.41% | Chi tiết |
29 | Toronto Fc II | 34 | 34 | 2 | 10 | 2 | 22 | -12 | 29.41% | Chi tiết |
30 | Fresno | 34 | 34 | 6 | 10 | 9 | 15 | -5 | 29.41% | Chi tiết |
31 | Atlanta United Fc Ii | 34 | 34 | 1 | 10 | 8 | 16 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
32 | Tulsa Roughneck | 34 | 34 | 3 | 9 | 7 | 18 | -9 | 26.47% | Chi tiết |
33 | Richmond Kickers | 34 | 34 | 1 | 9 | 2 | 23 | -14 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 274 | 41.2% |
Hòa | 178 | 26.77% |
Đội khách thắng kèo | 213 | 32.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Louisville City | 60.53% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tulsa Roughneck,Richmond Kickers | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Louisville City,Cincinnati | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tacoma Defiance,Fresno,Richmond Kickers | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Louisville City,Cincinnati | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tacoma Defiance,Fresno,Richmond Kickers | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pittsburgh Riverhounds | 28.57% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |