Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Real Monarchs Slc | 33 | 33 | 1 | 20 | 7 | 6 | 14 | 60.61% | Chi tiết |
2 | Louisville City | 36 | 36 | 12 | 21 | 8 | 7 | 14 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Phoenix Rising Arizona U | 33 | 33 | 7 | 17 | 7 | 9 | 8 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Reno 1868 | 33 | 33 | 8 | 17 | 6 | 10 | 7 | 51.52% | Chi tiết |
5 | Okc Energy Fc | 35 | 35 | 5 | 18 | 5 | 12 | 6 | 51.43% | Chi tiết |
6 | Sporting Kansas City ii | 36 | 36 | 9 | 18 | 5 | 13 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 34 | 6 | 16 | 9 | 9 | 7 | 47.06% | Chi tiết |
8 | San Antonio | 34 | 34 | 9 | 16 | 9 | 9 | 7 | 47.06% | Chi tiết |
9 | New York Red Bulls B | 35 | 35 | 3 | 16 | 5 | 14 | 2 | 45.71% | Chi tiết |
10 | Charleston Battery | 33 | 33 | 3 | 15 | 9 | 9 | 6 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Charlotte Independence | 33 | 33 | 4 | 14 | 9 | 10 | 4 | 42.42% | Chi tiết |
12 | Rochester Rhinos | 34 | 34 | 5 | 14 | 11 | 9 | 5 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Colorado Springs Switchbacks | 32 | 32 | 3 | 13 | 7 | 12 | 1 | 40.63% | Chi tiết |
14 | Orange County Fc | 32 | 32 | 5 | 13 | 7 | 12 | 1 | 40.63% | Chi tiết |
15 | Cincinnati | 33 | 33 | 4 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
16 | Tulsa Roughneck | 33 | 33 | 7 | 13 | 4 | 16 | -3 | 39.39% | Chi tiết |
17 | Bethlehem Steel | 33 | 33 | 3 | 13 | 6 | 14 | -1 | 39.39% | Chi tiết |
18 | Sacramento Republic Fc | 34 | 34 | 7 | 13 | 6 | 15 | -2 | 38.24% | Chi tiết |
19 | St Louis Lions | 32 | 32 | 3 | 11 | 7 | 14 | -3 | 34.38% | Chi tiết |
20 | Tacoma Defiance | 32 | 32 | 2 | 11 | 4 | 17 | -6 | 34.38% | Chi tiết |
21 | Rio Grande Valley Fc Toros | 32 | 32 | 2 | 11 | 5 | 16 | -5 | 34.38% | Chi tiết |
22 | Penn Harrisburg Islanders | 32 | 32 | 2 | 10 | 6 | 16 | -6 | 31.25% | Chi tiết |
23 | Ottawa Fury | 32 | 32 | 2 | 10 | 11 | 11 | -1 | 31.25% | Chi tiết |
24 | Orlando City B | 32 | 32 | 5 | 10 | 11 | 11 | -1 | 31.25% | Chi tiết |
25 | Pittsburgh Riverhounds | 32 | 32 | 2 | 9 | 10 | 13 | -4 | 28.13% | Chi tiết |
26 | Richmond Kickers | 32 | 32 | 2 | 8 | 8 | 16 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
27 | Los Angeles Galaxy 2 | 32 | 32 | 2 | 8 | 6 | 18 | -10 | 25.00% | Chi tiết |
28 | Vancouver Whitecaps B | 32 | 32 | 3 | 7 | 9 | 16 | -9 | 21.88% | Chi tiết |
29 | Portland Timbers B | 32 | 32 | 0 | 6 | 4 | 22 | -16 | 18.75% | Chi tiết |
30 | Toronto Fc II | 32 | 32 | 0 | 6 | 7 | 19 | -13 | 18.75% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 222 | 36.82% |
Hòa | 216 | 35.82% |
Đội khách thắng kèo | 165 | 27.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Real Monarchs Slc | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Portland Timbers B,Toronto Fc II | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | San Antonio | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Richmond Kickers,Toronto Fc II | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | San Antonio | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Richmond Kickers,Toronto Fc II | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ottawa Fury,Orlando City B | 34.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |