Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CODM Meknes | 29 | 29 | 0 | 17 | 6 | 6 | 11 | 58.62% | Chi tiết |
2 | Difaa Hassani Jdidi | 26 | 26 | 0 | 11 | 12 | 3 | 8 | 42.31% | Chi tiết |
3 | Usm Oujda | 26 | 26 | 0 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
4 | Kawkab de Marrakech | 29 | 29 | 0 | 12 | 8 | 9 | 3 | 41.38% | Chi tiết |
5 | Raja de Beni Mellal | 27 | 27 | 0 | 11 | 10 | 6 | 5 | 40.74% | Chi tiết |
6 | Stade Marocain Du Rabat | 28 | 28 | 0 | 11 | 11 | 6 | 5 | 39.29% | Chi tiết |
7 | Chabab Ben Guerir | 26 | 26 | 0 | 8 | 12 | 6 | 2 | 30.77% | Chi tiết |
8 | Racing Casablanca | 26 | 26 | 0 | 8 | 9 | 9 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
9 | OCK Olympique de Khouribga | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 23 | 0 | 7 | 11 | 5 | 2 | 30.43% | Chi tiết |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Olympique Dcheira | 28 | 28 | 0 | 8 | 13 | 7 | 1 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Rcoz Oued Zem | 28 | 28 | 0 | 7 | 10 | 11 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Wydad Fes | 28 | 28 | 0 | 6 | 9 | 13 | -7 | 21.43% | Chi tiết |
15 | ASS Association Sportive de Sale | 30 | 30 | 0 | 5 | 5 | 20 | -15 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Ittifaq Marrakech | 26 | 26 | 0 | 4 | 11 | 11 | -7 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 30.38% |
Hòa | 150 | 51.19% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 18.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CODM Meknes | 58.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ittifaq Marrakech | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | CODM Meknes | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | ASS Association Sportive de Sale | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | CODM Meknes | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | ASS Association Sportive de Sale | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chabab Atlas Khenifra | 47.83% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |