Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CODM Meknes | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Kawkab de Marrakech | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Stade Marocain Du Rabat | 28 | 39 | 39 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Raja de Beni Mellal | 27 | 41 | 37 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Difaa Hassani Jdidi | 26 | 42 | 46 | 12 | Chi tiết | ||||
6 | Usm Oujda | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Chabab Ben Guerir | 26 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Racing Casablanca | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Olympique Dcheira | 28 | 29 | 46 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | OCK Olympique de Khouribga | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Rcoz Oued Zem | 28 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 30 | 48 | 22 | Chi tiết | ||||
14 | Wydad Fes | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | ASS Association Sportive de Sale | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Ittifaq Marrakech | 26 | 15 | 42 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |