Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CODM Meknes | 30 | 30 | 0 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Usm Oujda | 30 | 30 | 0 | 15 | 7 | 8 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Kawkab de Marrakech | 30 | 30 | 0 | 14 | 9 | 7 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Difaa Hassani Jdidi | 30 | 30 | 0 | 13 | 13 | 4 | 9 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Stade Marocain Du Rabat | 30 | 30 | 0 | 13 | 10 | 7 | 6 | 43.33% | Chi tiết |
6 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
7 | Raja de Beni Mellal | 30 | 30 | 0 | 11 | 11 | 8 | 3 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Olympique Dcheira | 30 | 30 | 0 | 10 | 12 | 8 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 30 | 30 | 0 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
10 | Racing Casablanca | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 30 | 0 | 7 | 15 | 8 | -1 | 23.33% | Chi tiết |
12 | Chabab Ben Guerir | 30 | 30 | 0 | 7 | 14 | 9 | -2 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Wydad Fes | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
14 | ASS Association Sportive de Sale | 30 | 30 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Ittifaq Marrakech | 30 | 30 | 0 | 5 | 12 | 13 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 33.22% |
Hòa | 149 | 49.5% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 17.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CODM Meknes | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ittifaq Marrakech | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | CODM Meknes | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | ASS Association Sportive de Sale | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | CODM Meknes | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | ASS Association Sportive de Sale | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chabab Atlas Khenifra | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |