Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Kobenhavn | 33 | 33 | 0 | 23 | 5 | 5 | 18 | 69.70% | Chi tiết |
2 | Brondby | 33 | 33 | 0 | 21 | 5 | 7 | 14 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Odense BK | 33 | 33 | 0 | 21 | 6 | 6 | 15 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Midtjylland | 33 | 33 | 0 | 16 | 7 | 10 | 6 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Aarhus AGF | 33 | 33 | 0 | 13 | 6 | 14 | -1 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Randers FC | 33 | 33 | 0 | 11 | 13 | 9 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
7 | FC Nordsjaelland | 33 | 33 | 0 | 9 | 8 | 16 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
8 | Aalborg BK | 33 | 33 | 0 | 9 | 12 | 12 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
9 | Esbjerg FB | 33 | 33 | 0 | 7 | 11 | 15 | -8 | 21.21% | Chi tiết |
10 | Horsens | 33 | 33 | 0 | 5 | 9 | 19 | -14 | 15.15% | Chi tiết |
11 | Sonderjyske | 33 | 33 | 0 | 5 | 13 | 15 | -10 | 15.15% | Chi tiết |
12 | Vejle | 33 | 33 | 0 | 4 | 13 | 16 | -12 | 12.12% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 34.92% |
Hòa | 108 | 42.86% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Kobenhavn | 69.70% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vejle | 12.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Kobenhavn | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Esbjerg FB,Vejle | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Kobenhavn | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Esbjerg FB,Vejle | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Randers FC,Sonderjyske,Vejle | 39.39% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |