Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Aalborg BK | 33 | 33 | 0 | 22 | 5 | 6 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Midtjylland | 33 | 33 | 0 | 18 | 8 | 7 | 11 | 54.55% | Chi tiết |
3 | FC Kobenhavn | 33 | 33 | 0 | 17 | 9 | 7 | 10 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Horsens | 33 | 33 | 0 | 14 | 10 | 9 | 5 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Randers FC | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Esbjerg FB | 33 | 33 | 0 | 13 | 6 | 14 | -1 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Odense BK | 33 | 33 | 0 | 12 | 16 | 5 | 7 | 36.36% | Chi tiết |
8 | FC Nordsjaelland | 33 | 33 | 0 | 11 | 10 | 12 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Brondby | 33 | 33 | 0 | 11 | 10 | 12 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Aarhus AGF | 33 | 33 | 0 | 7 | 8 | 18 | -11 | 21.21% | Chi tiết |
11 | Viborg | 33 | 33 | 0 | 5 | 5 | 23 | -18 | 15.15% | Chi tiết |
12 | Lyngby | 33 | 33 | 0 | 3 | 9 | 21 | -18 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 37.6% |
Hòa | 104 | 41.6% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 20.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Aalborg BK | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lyngby | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Aalborg BK | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viborg,Lyngby | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Aalborg BK | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viborg,Lyngby | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Odense BK | 48.48% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |