Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 16/06/2018 17:00 | ||
Tokushima Vortis | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/2 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.35 : 3.55 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.5 : 0.84 | Renofa Yamaguchi |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
Chọn: Renofa Yamaguchi +1/2
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Tokushima Vortis - Renofa Yamaguchi (trước đây)
20/08/2017 16:30 | Tokushima Vortis | 5- 0 | Renofa Yamaguchi |
08/04/2017 11:00 | Renofa Yamaguchi | 1- 1 | Tokushima Vortis |
16/10/2016 15:00 | Renofa Yamaguchi | 2- 1 | Tokushima Vortis |
17/04/2016 11:00 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Renofa Yamaguchi |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Renofa Yamaguchi +1/2
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Tokushima Vortis và Renofa Yamaguchi
Tiêu chí thống kê | Tokushima Vortis (đội nhà) | Renofa Yamaguchi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Tokushima Vortis
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 2 | Machida Zelvia | 0.5-1 | Thua |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | Tochigi SC | 0.5-1 | Thắng |
26/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 0-0.5 | Thua |
20/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 0 | Tokushima Vortis * | 0-0.5 | Thua |
12/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0.5-1 | Thắng |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Tokushima Vortis * | 0.5 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 2 - 0 | Ehime FC | 0.5-1 | Thắng |
28/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Tokushima Vortis * | 0-0.5 | Thua |
22/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 1 | Kamatamare Sanuki | 1 | Thua |
15/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 0 | Tokushima Vortis * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Renofa Yamaguchi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 1 - 0 | Okayama FC | 0 | Thắng |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Oita Trinita | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi * | 0-0.5 | Thắng |
20/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi | 0-0.5 | Thắng |
12/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 4 - 3 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi | 0 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu * | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi | 0-0.5 | Thắng |
28/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 1 - 2 | Albirex Niigata | 0 | Thua |
22/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi | 0-0.5 | Thắng |
14/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi | 0.5 | Thua |
07/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Tokushima Vortis
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Machida Zelvia | 2.5 | Tài |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
26/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Xỉu |
20/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
12/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 2 - 0 | Ehime FC | 2.5 | Xỉu |
28/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2.5 | Xỉu |
22/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Kamatamare Sanuki | 2.5 | Xỉu |
15/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 0 | Tokushima Vortis | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Renofa Yamaguchi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 1 - 0 | Okayama FC | 2-2.5 | Xỉu |
06/06 | Cúp Nhật Hoàng | Oita Trinita | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi | 2.5-3 | Tài |
20/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi | 2.5-3 | Tài |
12/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 4 - 3 | Tokyo Verdy | 2.5 | Tài |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi | 2.5 | Tài |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi | 2-2.5 | Xỉu |
28/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Albirex Niigata | 2-2.5 | Tài |
22/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi | 2.5 | Tài |
14/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 0 | Renofa Yamaguchi | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |