Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 11/05/2017 22:59 | ||
Herfolge Boldklub Koge | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1/4 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.40 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5 : 0.90 | Fredericia |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Herfolge Boldklub Koge vs Fredericia
Chọn: Herfolge Boldklub Koge -1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge - Fredericia (trước đây)
14/08/2016 18:45 | Fredericia | 2- 1 | Herfolge Boldklub Koge |
06/06/2015 21:00 | Fredericia | 1- 1 | Herfolge Boldklub Koge |
15/03/2015 21:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0- 0 | Fredericia |
14/09/2014 20:00 | Fredericia | 0- 0 | Herfolge Boldklub Koge |
27/04/2014 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0- 0 | Fredericia |
13/04/2014 20:00 | Fredericia | 1- 0 | Herfolge Boldklub Koge |
11/08/2013 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1- 3 | Fredericia |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Herfolge Boldklub Koge -1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Herfolge Boldklub Koge và Fredericia
Tiêu chí thống kê | Herfolge Boldklub Koge (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Herfolge Boldklub Koge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager * | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 2 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Thua |
12/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 0 | Vendsyssel | 0 | Thắng |
05/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge * | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vendsyssel * | 4 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 1 | Shonan Bellmare | 0 | Hòa |
27/01 | Giao Hữu | Lyngby * | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | Thắng |
20/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Hòa |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 0 | Hobro I.K. | 0 | Thắng |
27/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 0 - 3 | Vejle | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Fredericia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Naestved * | 2 - 0 | Fredericia | 0 | Thua |
30/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 2 | Fremad Amager | 0.5 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster * | 2 - 2 | Fredericia | 0 | Hòa |
13/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 0 | Skive IK | 0.5 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager * | 2 - 1 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
22/02 | Giao Hữu | Fredericia * | 5 - 2 | Brabrand IF | 0.5 | Thắng |
09/02 | Giao Hữu | Kolding IF | 0 - 4 | Fredericia * | 0-0.5 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Vejle * | 2 - 2 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Esbjerg FB * | 2 - 1 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Fredericia | 1 - 1 | Sonderjyske * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Herfolge Boldklub Koge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 2 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | Tài |
12/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 0 | Vendsyssel | 2 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vendsyssel | 4 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Shonan Bellmare | 2.5-3 | Xỉu |
27/01 | Giao Hữu | Lyngby | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 3-3.5 | Xỉu |
20/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 2 | Herfolge Boldklub Koge | 2-2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 0 | Hobro I.K. | 2-2.5 | Xỉu |
27/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 3 | Vejle | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Fredericia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Naestved | 2 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
30/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 2 - 2 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster | 2 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
13/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 2 - 0 | Skive IK | 2-2.5 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 1 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
22/02 | Giao Hữu | Fredericia | 5 - 2 | Brabrand IF | 3 | Tài |
09/02 | Giao Hữu | Kolding IF | 0 - 4 | Fredericia | 3 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Vejle | 2 - 2 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Esbjerg FB | 2 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Fredericia | 1 - 1 | Sonderjyske | 2.5-3 | Xỉu |