Thông tin đội bóng Esbjerg FB | |
Thành lập | 1924-7-23 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Esbjerg forenede Boldklubber Niels Erik SONDERGARD Gl. Vardevej 88 DK-6700 Esbjerg Denmark |
Website | https://www.efb.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Nykobing Falster (Hòa) |
u |
||||
08/06/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Esbjerg FB (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
24/05/2024 23:30 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.98 |
2.75 u |
0.89 0.93 |
3.4 1.91 3.5 |
18/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.55 2.4 3.5 |
12/05/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.61 4.33 4.2 |
04/05/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Esbjerg FB (Hòa) |
1.75 |
0.86 0.86 |
3.25 u |
0.79 0.94 |
8.5 1.26 5.75 |
27/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Aarhus Fremad (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.9 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
1.67 4.2 4 |
19/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Middelfart (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.6 4.75 3.8 |
14/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Esbjerg FB (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
7.5 1.3 5 |
06/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Skive IK (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.92 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.33 7.5 4.75 |
01/04/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Esbjerg FB (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.85 0.95 |
8.5 1.25 5.5 |
28/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
3 u |
0.82 0.97 |
1.6 4.75 3.8 |
24/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Aarhus Fremad (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.55 5 3.8 |
17/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Esbjerg FB (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
8 1.3 4.75 |
10/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB AB Kobenhavn (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.92 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.28 7.5 5.25 |
29/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Esbjerg FB Raufoss (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.92 |
3.25 u |
0.9 0.92 |
1.92 3.13 3.56 |
03/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Esbjerg FB Holstebro Bk (Hòa) |
1.75 |
0.89 0.87 |
3.5 u |
0.95 0.81 |
1.2 9 6 |
19/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Esbjerg FB Viborg (Hòa) |
u |
||||
18/11/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Esbjerg FB (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
1 0.8 |
8 1.3 5.25 |
12/11/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Middelfart (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.77 1.02 |
1.33 7 5 |
05/11/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Esbjerg FB (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.87 |
3.5 u |
0.97 0.82 |
5.5 1.44 4.75 |
28/10/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Esbjerg FB (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.57 4 |
21/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Fa 2000 (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.2 10 6.5 |
14/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
3.25 1.9 3.75 |
08/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB HIK (Hòa) |
1.5-2 |
0.96 0.84 |
3.5 u |
0.91 0.88 |
1.26 6.86 5.87 |
30/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.84 |
2.5-3 u |
0.82 0.98 |
3.35 1.84 3.60 |
28/09/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Esbjerg FB Viborg (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.9 |
3.25 u |
0.83 0.97 |
4 1.72 4.15 |
24/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Esbjerg FB Brabrand IF (Hòa) |
2 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.77 1.02 |
1.18 13 6 |
16/09/2023 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Esbjerg FB (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.78 1.03 |
5.1 1.52 4.6 |