Nhận định Cúp Liên Đoàn Pháp 13/01/2016 03:00 | ||
Bordeaux | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1/2 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.40 : 4.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 0.85 | Lorient |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Bordeaux vs Lorient
Chọn: Bordeaux -1/2
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Bordeaux - Lorient (trước đây)
03/05/2015 01:00 | Lorient | 0- 0 | Bordeaux |
07/12/2014 02:00 | Bordeaux | 3- 2 | Lorient |
26/02/2014 00:30 | Bordeaux | 3- 2 | Lorient |
22/09/2013 19:00 | Lorient | 3- 3 | Bordeaux |
31/03/2013 02:00 | Bordeaux | 1- 1 | Lorient |
11/11/2012 22:59 | Lorient | 0- 4 | Bordeaux |
14/05/2012 02:00 | Bordeaux | 1- 0 | Lorient |
14/08/2011 00:00 | Lorient | 1- 1 | Bordeaux |
20/02/2011 03:00 | Lorient | 5- 1 | Bordeaux |
03/10/2010 00:00 | Bordeaux | 1- 0 | Lorient |
25/04/2010 00:00 | Lorient | 1- 0 | Bordeaux |
18/02/2010 02:45 | Lorient | 1- 4 | Bordeaux |
20/12/2009 01:00 | Bordeaux | 4- 1 | Lorient |
01/03/2009 22:59 | Bordeaux | 1- 0 | Lorient |
05/10/2008 00:00 | Lorient | 1- 2 | Bordeaux |
28/01/2008 00:00 | Lorient | 1- 0 | Bordeaux |
26/08/2007 01:00 | Bordeaux | 2- 2 | Lorient |
14/01/2007 02:00 | Bordeaux | 1- 1 | Lorient |
12/08/2006 22:15 | Lorient | 0- 1 | Bordeaux |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Bordeaux -1/2
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Bordeaux và Lorient
Tiêu chí thống kê | Bordeaux (đội nhà) | Lorient (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Bordeaux
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/01 | Pháp | Montpellier * | 0 - 1 | Bordeaux | 0-0.5 | Thắng |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Frejus Saint-Raphael | 2 - 3 | Bordeaux * | 1 | Hòa |
21/12 | Pháp | Bordeaux | 1 - 1 | Marseille * | 0-0.5 | Thắng |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bordeaux * | 3 - 0 | Monaco | 0 | Thắng |
13/12 | Pháp | Angers SCO * | 1 - 1 | Bordeaux | 0-0.5 | Thắng |
11/12 | Cúp C2 Europa League | Bordeaux | 2 - 2 | Rubin Kazan * | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 0 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
03/12 | Pháp | Bastia * | 1 - 0 | Bordeaux | 0 | Thua |
29/11 | Pháp | Bordeaux * | 1 - 4 | Caen | 0.5 | Thua |
27/11 | Cúp C2 Europa League | Liverpool * | 2 - 1 | Bordeaux | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Lorient
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/01 | Pháp | Stade Rennais FC * | 2 - 2 | Lorient | 0.5 | Thắng |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Lorient * | 2 - 2 | Tours FC | 0.5-1 | Thua |
20/12 | Pháp | Lorient * | 0 - 0 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient * | 3 - 0 | Dijon | 0.5-1 | Thắng |
13/12 | Pháp | Lille OSC * | 3 - 0 | Lorient | 0.5-1 | Thua |
06/12 | Pháp | Toulouse * | 2 - 3 | Lorient | 0.5 | Thắng |
02/12 | Pháp | Lorient * | 0 - 0 | Nice | 0.5 | Thua |
29/11 | Pháp | Ajaccio GFCO * | 1 - 1 | Lorient | 0 | Hòa |
21/11 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Paris Saint Germain * | 1-1.5 | Thắng |
08/11 | Pháp | Lorient * | 4 - 1 | ES Troyes AC | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Bordeaux
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/01 | Pháp | Montpellier | 0 - 1 | Bordeaux | 2-2.5 | Xỉu |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Frejus Saint-Raphael | 2 - 3 | Bordeaux | 2.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Bordeaux | 1 - 1 | Marseille | 2-2.5 | Xỉu |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bordeaux | 3 - 0 | Monaco | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Pháp | Angers SCO | 1 - 1 | Bordeaux | 2 | Tài |
11/12 | Cúp C2 Europa League | Bordeaux | 2 - 2 | Rubin Kazan | 2-2.5 | Tài |
06/12 | Pháp | Bordeaux | 1 - 0 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
03/12 | Pháp | Bastia | 1 - 0 | Bordeaux | 2 | Xỉu |
29/11 | Pháp | Bordeaux | 1 - 4 | Caen | 2-2.5 | Tài |
27/11 | Cúp C2 Europa League | Liverpool | 2 - 1 | Bordeaux | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Lorient
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 2 - 2 | Lorient | 2-2.5 | Tài |
03/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Lorient | 2 - 2 | Tours FC | 2-2.5 | Tài |
20/12 | Pháp | Lorient | 0 - 0 | Nantes | 2 | Xỉu |
16/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lorient | 3 - 0 | Dijon | 2.5 | Tài |
13/12 | Pháp | Lille OSC | 3 - 0 | Lorient | 2 | Tài |
06/12 | Pháp | Toulouse | 2 - 3 | Lorient | 2.5 | Tài |
02/12 | Pháp | Lorient | 0 - 0 | Nice | 2.5 | Xỉu |
29/11 | Pháp | Ajaccio GFCO | 1 - 1 | Lorient | 2-2.5 | Xỉu |
21/11 | Pháp | Lorient | 1 - 2 | Paris Saint Germain | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Pháp | Lorient | 4 - 1 | ES Troyes AC | 2.5 | Tài |