Thông tin đội bóng Dijon | |
Thành lập | 1998 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | stade des Poussots, 9 rue Ernest-Champeaux, 21000 Dijon |
Website | http://www.dfco.fr/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Nancy Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.1 3.25 |
14/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Paris 13 Atletico (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.91 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
1.68 4.8 3.6 |
06/09/2024 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Le Mans Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.1 3.3 |
24/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Quevilly Dijon (Hòa) |
0.5 |
1 0.76 |
2.25 u |
0.92 0.84 |
2.05 3.45 3.2 |
17/08/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Bourg Peronnas (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.5 3.25 |
10/08/2024 00:00 |
Giao Hữu | Dijon Thionville (Hòa) |
u |
||||
31/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Dijon Lyon la Duchere (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 00:30 |
Giao Hữu | Sochaux Dijon (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 23:00 |
Hạng 3 Pháp | Rouen Dijon (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.25 3 3.3 |
11/05/2024 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Martigues (Hòa) |
0 |
1.05 0.71 |
2.5 u |
0.95 0.81 |
2.71 2.25 3.25 |
04/05/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Sochaux Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.15 3.1 3.2 |
27/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Goal (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.15 3 3.2 |
20/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Dijon (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.73 4.2 3.5 |
13/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Orleans US 45 (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.88 2.88 |
06/04/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Dijon (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.9 2.9 |
30/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Nimes (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.92 |
2.25 u |
0.84 0.96 |
1.95 3.75 3.3 |
23/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Epinal Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.86 |
2.5 u |
0.96 0.8 |
3.1 2.15 3.25 |
16/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Marignane Gignac Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.72 0.98 |
2.5 u |
1.1 0.67 |
3.25 2.2 3.1 |
12/03/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Chamois Niortais (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.84 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.2 2.95 3.5 |
02/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Cholet So Dijon (Hòa) |
0 |
1.05 0.71 |
2.25 u |
0.71 1.05 |
2.85 2.4 3.2 |
27/02/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Nancy (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2 3.4 3.25 |
17/02/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Dijon (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.7 3.1 |
10/02/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.6 3.2 |
03/02/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Avranches Dijon (Hòa) |
0 |
0.78 1.04 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.8 3.4 |
27/01/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Goal Dijon (Hòa) |
0 |
0.72 1.07 |
2 u |
0.77 1.02 |
2.4 2.9 3 |
23/01/2024 00:15 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Le Mans (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.87 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.95 3.35 3.2 |
13/01/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.15 3.2 3.2 |
06/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Dijon Annecy (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.6 2.3 3.4 |
16/12/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Sochaux (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.4 2.7 3.1 |
09/12/2023 21:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Quevilly Dijon (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
1.87 4.2 3.25 |