
Thông tin đội bóng Guingamp | |
| Thành lập | 1912 |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex |
| Website | https://www.eaguingamp.com |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.75 3.4 |
| 29/10/2025 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Guingamp (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.88 2.45 3.1 |
| 25/10/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Clermont Foot (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.67 5 3.75 |
| 18/10/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | US Boulogne Guingamp (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.6 3.2 |
| 04/10/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Nancy (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.7 3.3 |
| 28/09/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Saint-Etienne Guingamp (Hòa) |
u |
||||
| 24/09/2025 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Dunkerque (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.45 2.6 3.4 |
| 20/09/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Guingamp (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.83 3.8 3.5 |
| 16/09/2025 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Montpellier (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.75 2.5 3.3 |
| 30/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Guingamp (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.95 3.6 3.3 |
| 23/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Red Star 93 (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 4 3.5 |
| 16/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Reims Guingamp (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.6 3.4 |
| 09/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Le Mans (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
| 01/08/2025 21:00 |
Giao Hữu | Guingamp Stade Briochin (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.25 8 5.25 |
| 26/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Guingamp Lorient (Hòa) |
u |
||||
| 23/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Guingamp Concarneau (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 22:30 |
Giao Hữu | Nantes Guingamp (Hòa) |
u |
||||
| 11/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Guingamp Avranches (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.29 6.5 5.5 |
| 15/05/2025 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Guingamp (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.37 3.1 3.1 |
| 10/05/2025 22:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Guingamp (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
1 0.85 |
3.25 2 3.7 |
| 03/05/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Bastia (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2 3.7 3.5 |
| 26/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Martigues (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.33 9 5 |
| 19/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Guingamp (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
4.33 1.8 3.6 |
| 12/04/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Lorient (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.25 2 3.5 |
| 08/04/2025 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Guingamp (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.45 2.88 3.25 |
| 30/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.73 4.33 3.4 |
| 15/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.2 3.2 3.2 |
| 08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Clermont Foot (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.75 4.2 3.6 |
| 01/03/2025 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3 2.25 3.4 |
| 26/02/2025 03:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Cannes AS Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
0.92 0.92 |
3.1 2.15 3.2 |











