Thông tin đội bóng Hajer | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Nojoom (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4.2 3.4 |
21/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Jeel Hajer (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.27 9.5 4.5 |
16/02/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Sahel (Hòa) |
u |
||||
11/02/2025 18:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Lewaa Hajer (Hòa) |
u |
||||
06/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Shoalah (Hòa) |
u |
||||
01/02/2025 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Bisha (Hòa) |
u |
||||
29/01/2025 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Arar (Hòa) |
u |
||||
26/01/2025 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.75 3.3 |
21/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.8 2.2 3.25 |
16/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al-Ansar (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.83 3.8 3.25 |
16/01/2025 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al-Ansar (Hòa) |
u |
||||
10/01/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Arar (Hòa) |
u |
||||
26/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Hajer (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.2 2.05 3.4 |
20/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Kawkab (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.45 2.6 3.2 |
14/12/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Hajer (Hòa) |
u |
||||
09/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Hajer (Hòa) |
u |
||||
04/12/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Alhowra (Hòa) |
u |
||||
29/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nojoom Hajer (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.8 3.2 |
22/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Jeel (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.4 1.95 3.25 |
14/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Hajer (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
6.5 1.4 4.1 |
08/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Lewaa (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.67 4.33 3.4 |
02/11/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Hajer (Hòa) |
u |
||||
28/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Hajer (Hòa) |
u |
||||
22/10/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Qotah (Hòa) |
u |
||||
17/10/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Taraji (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.36 7.5 4.2 |
11/10/2024 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Hajer (Hòa) |
u |
||||
11/10/2024 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al-Ansar Hajer (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Arar Hajer (Hòa) |
u |
||||
27/09/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Mudhar (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Hajer (Hòa) |
u |