Thông tin đội bóng Al Tai | |
Thành lập | 1961 |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | http://www.al-tai.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
14/04/2025 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.6 1.9 3.2 |
10/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.4 3.4 |
15/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Jandal (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.53 4.75 4 |
09/03/2025 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Tai (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
5.25 1.53 3.8 |
03/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.2 3.4 |
24/02/2025 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.91 3.75 3.1 |
19/02/2025 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.7 1.8 3.5 |
10/02/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.1 3.1 |
04/02/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.5 3.5 |
29/01/2025 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.2 2.1 3.2 |
21/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.6 3.4 |
17/01/2025 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Tai (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.2 1.75 3.25 |
12/01/2025 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Abha (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.5 3.6 |
04/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Tai (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
1.75 u |
0.8 1 |
3.7 2.05 2.8 |
16/12/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.8 3.4 |
10/12/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Tai (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.6 2.55 3 |
04/12/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.25 3.6 |
30/11/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Safa Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.65 5.25 3.5 |
25/11/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Tai (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.55 2.55 3 |
04/11/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.8 1 |
3.1 2.25 3 |
29/10/2024 22:05 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Hilal (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
1 0.8 |
21 1.13 7.5 |
23/10/2024 22:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
2.1 3.4 2.9 |
04/10/2024 22:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
3 2.15 3.1 |
29/09/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
1.85 4.1 3.45 |
23/09/2024 22:45 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Khaleej Club (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.88 2.15 3.3 |
17/09/2024 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Hazm (Hòa) |
0 |
0.93 0.81 |
2.5 u |
0.92 0.82 |
2.5 2.5 3.2 |
30/08/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.81 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.2 2.9 3.2 |
26/08/2024 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.5 u |
0.86 0.88 |
2.25 2.9 3.3 |
19/08/2024 23:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
3.35 2.05 3.35 |
28/05/2024 01:00 |
Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Akhdoud (Hòa) |
0 |
0.99 0.87 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
2.64 2.48 3.35 |