Thông tin đội bóng Al Baten | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Al Baten (Hòa) |
u |
||||
15/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.9 3.6 3.25 |
09/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.88 2.25 3.25 |
03/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.4 3 |
25/02/2025 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.65 4.75 3.5 |
19/02/2025 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Jandal (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.38 2.75 3 |
10/02/2025 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.4 3 |
05/02/2025 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.6 1.91 3.2 |
27/01/2025 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Baten (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.55 5 3.8 |
22/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Ain Ksa (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.63 2.6 3 |
16/01/2025 19:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.62 5 3.4 |
12/01/2025 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Jubail (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.9 3.1 |
05/01/2025 21:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.67 4.2 3.6 |
18/12/2024 19:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.1 3.2 |
10/12/2024 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.9 3.6 3.25 |
04/12/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.25 3.6 |
26/11/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Neom Sports Club Al Baten (Hòa) |
u |
||||
20/11/2024 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.8 |
08/11/2024 21:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Bukayriyah (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.35 2.75 3.1 |
03/11/2024 21:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.88 2.2 3.25 |
21/10/2024 22:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Zlfe (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.75 3.1 |
06/10/2024 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Abha (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
0.75 u |
0.85 0.95 |
3.2 2.05 3.25 |
01/10/2024 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Al Baten (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.4 2.75 3.1 |
23/09/2024 22:30 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Feiha Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.92 |
2.75 u |
0.95 0.79 |
1.67 4.6 3.7 |
18/09/2024 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Jeddah (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.05 3.25 3.3 |
31/08/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.8 0.93 |
2.25 3 3.25 |
26/08/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Hazm (Hòa) |
0 |
0.87 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
2.55 2.45 3.2 |
20/08/2024 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Al Baten (Hòa) |
0 |
1.01 0.77 |
2.5 u |
1.01 0.77 |
2.6 2.6 3.1 |
28/05/2024 23:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Al Baten (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.35 2.63 3.3 |
22/05/2024 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Arabi Ksa (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
6.5 1.4 4 |