Nhận định bóng đá Romania 03/09/2024 01:30 |
||
Universitaea Cluj |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.3 : 4.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.25 : 0.98 |
Dinamo Bucuresti |
Nhận định Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti của i bóng đá
Phân tích trận đấu Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Chìa khóa: Dinamo Bucuresti thắng kèo 6/7 trận gần đây.
Nhận định kết quả trận đấu
Dinamo Bucuresti đang là đội có phong độ kèo tốt hơn Universitaea Cluj trong những trận đấu gần đây. Cụ thể Dinamo Bucuresti đã thắng 3/5 trận gần nhất, thắng 3/5 trận gần đây, thắng kèo 6/7 trận gần nhất và thắng kèo 6/7 trận gần đây và thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân khách và thắng kèo 3/5 trận gần đây trên sân khách. Còn đội chủ sân vận động Cluj Arena đã thua 2/5 trận gần nhất trên sân nhà, 2/5 trận gần đây trên sân nhà, 3/10 trận gần nhất, 3/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/9 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 4/9 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 5/10 trận gần nhất, không thắng kèo 5/10 trận gần đây. Do vậy đội chủ sân vận động Cluj Arena khó có thể có trận thắng trước Dinamo Bucuresti trong trận đấu trên sân nhà lần này.Nhận định số bàn thắng
Theo thống kê khả năng khá lớn trận đấu trên sân vận động Cluj Arena chỉ có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Cụ thể 7/10 trận gần nhất của Universitaea Cluj, 7/10 trận gần đây của Universitaea Cluj, 4/6 trận gần nhất của Dinamo Bucuresti trên sân khách, 4/6 trận gần đây của Dinamo Bucuresti trên sân khách đã có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 10 trận làm khách gần đây trên sân vận động Cluj Arena, đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca thắng 4 hòa 4 thua 2, 5/10 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Dinamo Bucuresti hòa 2. Tính 18 trận đối đầu đã qua thì Universitaea Cluj thắng 4 hòa 7 thua 7, 10/18 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Universitaea Cluj thắng 1 hòa 3.Phân tích phong độ Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Universitaea Cluj không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Universitaea Cluj thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Theo kèo tài xỉu, Universitaea Cluj về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Ovidiu Burca về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti của ibongda
- Chọn: Dinamo Bucuresti (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Đối đầu Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/05/2024 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 3-3 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
12/12/2023 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/08/2023 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/05/2022 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/05/2022 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/11/2017 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | +1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
01/03/2015 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 3-0 | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/08/2014 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 2-3 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
15/03/2014 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/08/2013 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 6-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/04/2013 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/09/2012 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/05/2012 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/10/2011 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 0-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/04/2011 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 2-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/08/2010 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 3-4 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/03/2008 | Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti | 1-2 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/09/2007 | Dinamo Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-1 | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Universitaea Cluj, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Universitaea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Tiêu chí thống kê | Universitaea Cluj (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Universitaea Cluj
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitaea Cluj * | 1 | Thua |
26/08 | Romania | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitaea Cluj * | 0.5 | Thắng |
19/08 | Romania | Universitaea Cluj * | 3 - 0 | Sepsi | 0.25 | Thắng |
12/08 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Universitaea Cluj * | 0.25 | Thua |
05/08 | Romania | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj * | 0.25 | Thắng |
29/07 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Universitaea Cluj * | 0.25 | Thua |
21/07 | Romania | Universitaea Cluj * | 3 - 1 | Hermannstadt | 0.5 | Thắng |
14/07 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 0.75 | Thắng |
04/07 | Giao Hữu | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Diosgyor * | 0.5 | Thua |
28/06 | Giao Hữu | SV Ried * | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/08 | Cúp quốc gia Romania | Voluntari | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0.25 | Thắng |
25/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0.25 | Thắng |
19/08 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.75 | Thắng |
13/08 | Romania | Politehnica Iasi * | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0 | Hòa |
03/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 1 | Gloria Buzau | 0.5 | Thắng |
28/07 | Romania | Sepsi * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
22/07 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti | 0.25 | Thắng |
14/07 | Romania | CFR Cluj * | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti | 1 | Hòa |
06/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Kryvbas * | 0.5 | Thua |
22/06 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti * | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Universitaea Cluj
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/08 | Cúp quốc gia Romania | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitaea Cluj | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Romania | Gloria Buzau | 0 - 2 | Universitaea Cluj | 2.25 | Xỉu |
19/08 | Romania | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Sepsi | 2.25 | Tài |
12/08 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Universitaea Cluj | 2 | Xỉu |
05/08 | Romania | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
29/07 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Universitaea Cluj | 2.25 | Xỉu |
21/07 | Romania | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt | 2 | Tài |
14/07 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2.25 | Xỉu |
04/07 | Giao Hữu | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Diosgyor | 3 | Xỉu |
28/06 | Giao Hữu | SV Ried | 1 - 1 | Universitaea Cluj | 2.75 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dinamo Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/08 | Cúp quốc gia Romania | Voluntari | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Xỉu |
25/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.75 | Tài |
19/08 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
13/08 | Romania | Politehnica Iasi | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.25 | Tài |
03/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Gloria Buzau | 2.25 | Tài |
28/07 | Romania | Sepsi | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
22/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2.25 | Tài |
14/07 | Romania | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
06/07 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Kryvbas | 3 | Xỉu |
22/06 | Giao Hữu | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2.5 | Xỉu |