Nhận định Hạng nhất Nga 29/09/2019 21:00 | ||
Rotor Volgograd | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2 : 0.77 | SKA Energiya Khabarovsk |
Thông tin trước trận Rotor Volgograd vs SKA Energiya Khabarovsk
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Rotor Volgograd hiện đang có 25 điểm xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng nhất Nga khi thắng 8 hòa 1 thua 5. Đội khách SKA Energiya Khabarovsk trước trận đấu này đang có 26 điểm khi thắng 7 hòa 5 thua 4 xếp vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng nhất Nga
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 3 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Rotor Volgograd, đội bóng của huấn luyện viên thắng 2 hòa 1, 3/3 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, tính 6 trận đối đầu đã qua thì Rotor Volgograd thắng 1 hòa 3 thua 2, 3/6 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng nhất Nga mùa giải 2019-2020
14 vòng đấu đã qua, Rotor Volgograd ghi được 21 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/14 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Valeri Esipov thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 8 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/5 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách SKA Energiya Khabarovsk thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 13 bàn, 11/16 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, SKA Energiya Khabarovsk thắng 2 hòa 3 thua 1, ghi được 10 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Rotor Volgograd vs SKA Energiya Khabarovsk tại giải bóng đá Hạng nhất Nga
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04/2019 | Rotor Volgograd vs SKA Energiya Khabarovsk | 2-2 | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
13/10/2018 | SKA Energiya Khabarovsk vs Rotor Volgograd | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
23/10/2013 | SKA Energiya Khabarovsk vs Rotor Volgograd | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/07/2013 | Rotor Volgograd vs SKA Energiya Khabarovsk | 1-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/04/2013 | Rotor Volgograd vs SKA Energiya Khabarovsk | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/09/2012 | SKA Energiya Khabarovsk vs Rotor Volgograd | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Rotor Volgograd, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Rotor Volgograd tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09 | Baltika | 2-1 | Rotor Volgograd | -0 | Thua | 2 | Tài |
14/09 | Rotor Volgograd | 2-0 | Fakel Voronezh | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/09 | Chayka K Sr | 2-1 | Rotor Volgograd | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
31/08 | Rotor Volgograd | 0-2 | Torpedo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/08 | Spartak Moscow II | 0-1 | Rotor Volgograd | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Rotor Volgograd | 2-3 | Shinnik Yaroslavl | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/08 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-2 | Rotor Volgograd | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/08 | Tom Tomsk | 0-1 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
03/08 | Krasnodar II | 0-1 | Rotor Volgograd | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/07 | Rotor Volgograd | 1-1 | FK Khimki | -0 | Hòa | 2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của SKA Energiya Khabarovsk tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/09 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Tekstilshchik Ivanovo | 3-1 | SKA Energiya Khabarovsk | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/09 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Avangard | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
31/08 | Luch-Energiya | 0-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Thắng | 2 | Tài |
25/08 | SKA Energiya Khabarovsk | 3-0 | Torpedo Armavir | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
18/08 | Volga Nizhny Novgorod | 1-1 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
14/08 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-2 | Mordovia Saransk | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/08 | SKA Energiya Khabarovsk | 0-0 | Chertanovo Moscow | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
03/08 | SKA Energiya Khabarovsk | 2-0 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
28/07 | SKA Energiya Khabarovsk | 1-0 | Fakel Voronezh | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Rotor Volgograd tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/09 | Rotor Volgograd | 2-0 | Fakel Voronezh | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Rotor Volgograd | 0-2 | Torpedo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/08 | Rotor Volgograd | 2-3 | Shinnik Yaroslavl | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/07 | Rotor Volgograd | 1-1 | FK Khimki | -0 | Hòa | 2 | Tài |
13/07 | Rotor Volgograd | 3-2 | Tekstilshchik Ivanovo | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/05 | Rotor Volgograd | 1-2 | Chertanovo Moscow | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/05 | Rotor Volgograd | 2-1 | FK Tyumen | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
28/04 | Rotor Volgograd | 2-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
20/04 | Rotor Volgograd | 0-1 | Torpedo Armavir | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
07/04 | Rotor Volgograd | 1-0 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của SKA Energiya Khabarovsk tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/09 | Tekstilshchik Ivanovo | 3-1 | SKA Energiya Khabarovsk | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Luch-Energiya | 0-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Thắng | 2 | Tài |
18/08 | Volga Nizhny Novgorod | 1-1 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
25/07 | Chayka K Sr | 0-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Thắng | 2 | Tài |
13/07 | Spartak Moscow II | 2-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/05 | Torpedo Armavir | 2-0 | SKA Energiya Khabarovsk | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/05 | Baltika | 1-0 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
28/04 | Rotor Volgograd | 2-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
20/04 | Fakel Voronezh | 1-3 | SKA Energiya Khabarovsk | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
24/03 | Petrotrest Sochi | 2-0 | SKA Energiya Khabarovsk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |