Nhận định Pháp 15/09/2019 01:00 | ||
Montpellier | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/2 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.98 : 3.15 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2-2.5 : 1.17 | Nice |
Thông tin trước trận Montpellier vs Nice
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Montpellier hiện đang có 4 điểm xếp vị trí thứ 15 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Pháp khi thắng 1 hòa 1 thua 2. Đội khách Nice trước trận đấu này đang có 9 điểm khi thắng 3 thua 1 xếp vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 10 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stade de la Mosson, đội bóng của huấn luyện viên Patrick Vieira thắng 1 hòa 2 thua 7, 7/10 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Nice thua 2. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Montpellier thắng 10 hòa 4 thua 6, 14/20 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Montpellier thắng 2 thua 2.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Pháp mùa giải 2019-2020
4 vòng đấu đã qua, Montpellier ghi được 2 bàn để thủng lưới 3 bàn, . Tính 2 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Michel Zakarian thắng 1 thua 1, ghi được 1 bàn để thủng lưới 1 bàn, .
Đội khách Nice thì ghi được 7 bàn để thủng lưới 5 bàn, 4/4 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 2 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Patrick Vieira thắng 2, ghi được 4 bàn để thủng lưới 2 bàn, 2/2 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Montpellier vs Nice tại giải bóng đá Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04/2019 | Nice vs Montpellier | 1-0 | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
23/09/2018 | Montpellier vs Nice | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
22/04/2018 | Nice vs Montpellier | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/10/2017 | Montpellier vs Nice | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/02/2017 | Nice vs Montpellier | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/09/2016 | Montpellier vs Nice | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/03/2016 | Montpellier vs Nice | 0-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/12/2015 | Nice vs Montpellier | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/03/2015 | Montpellier vs Nice | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/10/2014 | Nice vs Montpellier | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
26/01/2014 | Montpellier vs Nice | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/09/2013 | Nice vs Montpellier | 2-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/03/2013 | Nice vs Montpellier | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/10/2012 | Montpellier vs Nice | 3-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/01/2012 | Nice vs Montpellier | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/09/2011 | Montpellier vs Nice | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/04/2011 | Montpellier vs Nice | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
21/11/2010 | Nice vs Montpellier | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/01/2010 | Montpellier vs Nice | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/08/2009 | Nice vs Montpellier | 0-3 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Montpellier, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Montpellier tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/09 | Nantes | 1-0 | Montpellier | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
28/08 | Montpellier | 1-0 | Lyon | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Bordeaux | 1-1 | Montpellier | -0 | Hòa | 2 | Tài |
11/08 | Montpellier | 0-1 | Stade Rennais FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/05 | Marseille | 1-0 | Montpellier | -1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
19/05 | Montpellier | 1-1 | Nantes | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/05 | Saint-Etienne | 0-1 | Montpellier | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
05/05 | Montpellier | 1-1 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/05 | Montpellier | 3-2 | Paris Saint Germain | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Strasbourg | 1-3 | Montpellier | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Nice tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/09 | Stade Rennais FC | 1-2 | Nice | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/08 | Nice | 1-2 | Marseille | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/08 | Nimes | 1-2 | Nice | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/08 | Nice | 2-1 | Amiens | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/05 | Nice | 2-0 | Monaco | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/05 | Saint-Etienne | 3-0 | Nice | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/05 | Nice | 1-1 | Nantes | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
04/05 | Paris Saint Germain | 1-1 | Nice | -2 | Thắng | 3 3/4 | Xỉu |
28/04 | Nice | 3-0 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
21/04 | Nice | 0-1 | Caen | -3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Montpellier tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/08 | Montpellier | 1-0 | Lyon | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/08 | Montpellier | 0-1 | Stade Rennais FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/05 | Montpellier | 1-1 | Nantes | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/05 | Montpellier | 1-1 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/05 | Montpellier | 3-2 | Paris Saint Germain | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/04 | Montpellier | 2-1 | Toulouse | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/04 | Montpellier | 2-0 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Montpellier | 2-2 | Angers SCO | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
24/02 | Montpellier | 2-4 | Stade Reims | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
10/02 | Montpellier | 2-2 | Monaco | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Nice tại giải Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/09 | Stade Rennais FC | 1-2 | Nice | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/08 | Nimes | 1-2 | Nice | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/05 | Saint-Etienne | 3-0 | Nice | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/05 | Paris Saint Germain | 1-1 | Nice | -2 | Thắng | 3 3/4 | Xỉu |
14/04 | Stade Rennais FC | 0-0 | Nice | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Dijon | 0-1 | Nice | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/03 | Marseille | 1-0 | Nice | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Amiens | 1-0 | Nice | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
17/02 | Angers SCO | 3-0 | Nice | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/02 | Lille OSC | 4-0 | Nice | -1/2 | Thua | 2 | Tài |